KINH NGHIỆM THI CÔNG CÁC HỢP ĐỒNG TIÊU BIỂU ĐÃ VÀ ĐANG TỪ 2009-2016

 

STT

Tên chủ đầu tư

 

Tên công trình hoặc hạng mục công trình

 

Thời gian hợp đồng

 

Nội dung thực hiện

 

 

Giá trị hợp đồng

Khởi công

Hoàn thành

I

Năm 2009

1

Công ty CP Công nghiệp M&N

 

 

 

2.662.924.027

1.1

 

HM:  Đế náy + bể nổi + bể chìm

2009

2009

XD mới

347.564.027

1.2

 

HM: Nhà ăn

2009

2009

XD mới

137.804.000

1.3

 

HM: Mương xử lý nước thải + nhà điều hành trạm bơm

2009

2009

XD mới

358.538.000

1.4

 

HM: Sân bê tông

2009

2009

XD mới

234.300.000

1.5

 

HM: Nhà cơ điện

2009

2009

XD mới

344.094.000

1.6

 

HM: kho nguyên liệu

2009

2009

XD mới

1.170.624.000

1.7

 

Trạm cân

2009

2010

XD mới

70.000.000

2

Công ty CP SX-TM&ĐT Nam Minh

 

 

 

240.498.000

2.1

 

HM: Đường bê tông + bó vỉa

2009

2009

XD mới

138.408.000

2.2

 

HM: Sân bê tông

2009

2009

XD mới

102.090.000

3

Công ty CP XNK Hà Anh

 

 

 

162.400.000

3.1

 

HM: Nhà kho + nhà làm việc

2009

2009

XD mới

162.400.000

4

Công ty SX&TM BMC

 

 

 

522.050.000

 

 

HM: Văn Phòng BMC

2009

2009

XD mới

522.050.000

5

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín CN Bình Định

 

 

 

340.892.000

5.1

 

HM:  Kho tiền, phòng giao dịch phòng đệm+phòng tín dụng đập đá

 

 

TCSC

65.693.000

5.2

 

HM:  SC phòng GD đập đá+ bồng sơn+tam quan+tây sơn

 

 

TCSC

114.888.000

5.3

 

HM: SC phòng giao dịch Nguyễn Thái Học

 

 

TCSC

160.311.000

Cộng

 

 

 

3.928.764.027

II

Năm 2010

 

1

Công ty CP công nghiệp M&N

 

 

 

3.909.858.482

1.1

 

HM: Xưởng + hồ xử lý nước+ đường bê tông

2010

2010

XD mới

1.171.695.000

1.2

 

HM: Đế máy +hồ nổi+…+hồ xử lý nước thải

2010

2010

XD mới

449.205.290

2.3

 

HM: Nhà xưởng (25x54)m

2010

2010

XD mới

2.288.958.192

2

Công ty CP giày An Phú

 

 

 

145.128.000

2.1

 

CT: Khuôn viên giải trí trước nhà làm việc Cty CP Giày An Phú HM: Sân đường dạo bộ, cấp nước

2010

2011

XD mới

145.128.000

3

Công ty SX&TM BMC

 

 

 

275.500.000

3.1

 

HM: Văn phòng làm việc BMC phần phát sinh nhà thờ + sân bê tông

2010

2010

XD mới

275.500.000

4

Công ty TNHH Hương Nhân

 

 

 

849.400.000

4.1

 

HM: Sân Bê tông

2010

 

XD mới

330.000.000

4.2

 

HM: Nhà Làm Việc

2010

 

XD mới

437.400.000

4.3

 

HM: Trạm cân

2010

 

XD mới

 82.000.000

5

Công ty Xăng dầu Bình Định

 

 

 

163.424.800

5.1

 

Sơn các cửa hàng xăng dầu - HM: Sơn nhà làm việc-trần mái che các cửa hàng xăng dầu

2010

2010

TCSC

163.424.800

6

DNTN SXTM VÀ DV HƯNG PHÁT

 

 

 

2.086.607.000

6.1

 

HM: Nhà làm việc+bể nước

2010

2010

XD mới

826.843.000

6.2

 

HM: Nhà Xưởng

2010

2010

XD mới

905.554.000

6.3

 

HM: Nhà nghỉ nhân viên

2010

2010

XD mới

354.210.000

7

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín CN Bình Định

 

 

 

252.400.000

7.1

 

HM: Cải tạo sửa chữa PGD Lê Lợi - CN Bình Định

2010

2010

TCSC

252.400.000

 

Cộng

 

 

 

7.682.318.82

III

Năm 2011

1

Công ty CP Khoáng Sản Sài Gòn Quy Nhơn

 

 

 

1.381.941.685

1.1

 

HM: Cải tạo, sửa chữa nhà làm việc

2011

2011

TCSC

546.589.800

1.2

 

HM: Xây dựng trường mẫu giáo Phù Mỹ

2011

2011

XD mới

424.321.000

1.3

 

HM: Trạm cân (18x3.6m)

2011

2011

XD mới

218.953.229

1.4

 

 HM: - SCvà Sơn nhà ăn

           - Sơn nhà bảo vệ ,tường đầu hồi văn phòng

           - Đánh rỉ và sơn nhà xe, cổng bảo vệ

2011

2011

TCSC

192.077.656

2

Công ty CP xây dựng Sài Gòn – Quy nhơn (SCC)

 

 

 

206.930.955

2.1

 

HM: Vách ngăn ngang nâng cửa+canopy lối vào nhà xưởng - SC WC

2011

2011

TCSC

206.930.955

2.2

 

Nhà xưởng A 1-KCN Nhơn Hội A

2011

2011

TCSC

7.283.226

3

Công ty CP Công nghiệp M&N

 

 

 

2.396.536.000

3.1

 

HM: XD đường bê tông + sân bê tông + mương thoát nước + mái che lò đốt (2 cấu kiện) + mái che hệ thống máy + mái hiên 1 + mái hiên 2 + mở rộng nhà xe + bể khuấy tròn (3 cấu kiện) + đế máy thủy lực (2 cấu kiện) + hồ hà lan (2 cấu kiện) + hồ lò hơi (3 cấu kiện) +  hồ nổi (1 cấu kiện) + hồ nước thải (3 cấu kiện).  

2011

2011

XD mới

2.396.536.000

4

Cục 11 – Bộ Quốc phòng

 

 

 

759.150.000

4.1

 

TCXD - Nhà làm việc

2011

2011

XD mới

759.150.000

5

Cty TNHH MTV Đồng Phương

 

 

 

100.000.000

5.1

 

HM: Cải tạo, sửa chữa văn phòng Cty TNHH MTV Đồng Phương

2011

2011

TCSC

100.000.000

6

 

UBND Xã Phước Thuận

 

 

 

275.992.000

6.1

 

xây dựng tường rào, cổng ngõ nghĩa trang liệt sĩ xã Phước Thuận

2011

2011

XD mới

275.992.000

7

Cảng Hàng Không Phù Cát

 

 

 

667.117.000

7.1

 

Khu vệ sinh vách ngăn phòng đợi C – Vip nhà ga cảng Hàng Không PC

2011

2011

TCSC

186.263.000

7.2

 

Cải tạo sửa chữa cổng sắt

2011

2011

TCSC

8.910.000

7.3

 

Phòng vệ sinh nhà ga Phù Cát

2011

2011

TCSC

38.603.000

7.4

 

Cải tạo sửa sữa nhà xe TTGD Hàng Không Quy nhơn

2011

2011

TCSC

33.651.000

7.5

 

Cổng sắt mới

2011

2011

TCSC

16.500.000

7.6

 

Sửa chữa khu vệ sinh

2011

2011

TCSC

22.962.000

7.7

 

Trạm kiểm tra và thu phí

2011

2011

TCSC

15.675.000

7.8

 

Hệ thống chống bão

2011

2011

TCSC

14.783.000

7.9

 

Phòng kiểm thể  an Ninh

2011

2011

TCSC

11.804.000

7.10

 

Phát dọn cỏ và nạo vét hệ thống mương thoát nước

2011

2011

TCSC

18.487.000

7.11

 

Chống thấm nhà ở nhân viên

2011

2011

TCSC

31.647.000

7.12

 

Cải tạo sửa chữa hệ thống tường rào TTGD hàng Không Quy Nhơn

2011

2011

TCSC

19.6041.000

7.13

 

Sửa chữa anten đài NDBK2

2011

2011

TCSC

36.872.000

7.14

 

Sửa chữa anten đài NDBK1

2011

2011

TCSC

19.057.000

7.15

 

SC trạm bơm, sản xuất lắp đặt quạt hút

2011

2011

TCSC

15.862.000

8

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín CN Bình Định

 

 

 

119.448.000

8.1

 

SC hệ thống dây điện ATM

2011

2011

TCSC

6.215.000

8.2

 

Sc cải tạo hệ thống thoát nước công cộng

2011

2011

TCSC

4.210.000

8.3

 

Xây chắn sơn sửa buồng ATM

2011

2011

TCSC

2.820.000

8.4

 

SC nhỏ tại chi nhánh

2011

2011

TCSC

42.907.000

8.5

 

Sc nhỏ tại toà nhà 98 Mai Xuân thưởng

2011

2011

TCSC

20.560.000

8.6

 

Sc nhỏ các phòng giao dịch

2011

2011

TCSC

42.736.000

9

Công ty Shaiyo AA Việt Nam

2011

2011

TCSC

59.445.000

10

Trường tiểu học Hoàng Quốc Việt

2011

2011

TCSC

79.782.083

11

Công ty CP xây dựng 47 – bảng tên đập cây kè

2011

2011

XDmới

14.218.770

12

Công ty TNHH Hoàng Hưng – TC pano

2011

2011

XD mới

80.000.000

13

Trường THCS Hải Cảng

2011

2011

TCSC

17.420.599

14

Công ty CP du lịch Sài Gòn – Quy nhơn – Bảng pa no

2011

2011

XD mới

117.000.000

15

Ban quản lý khu kinh tế tỉnh Bình Định – bảng pano

2011

2011

XD mới

5.633.000

 

Hợp đồng tương tự đã thi công năm 2012

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

1

Số 60-1/2012/HĐ ngày 05 tháng 04 năm 2012

05/04/2012

Thi công phần xây dựng cơ bản nhà trạm nguồn thuộc công trình “Hệ thống đèn hiệu Cảng Hàng Không Phù Cát”

08/07/2012

1.130.813.208

2

Số 120/2012/HĐ ngày 25 tháng 05 năm 2012

 

Thi công xây dựng băng cống bệ cáp từ HG1 đến HG8, xây dựng hệ thống đèn sân đỗ máy bay thuộc công trình “Hệ thống đèn hiệu Cảng Hàng Không Phù Cát”

25/08/2012

1.334.612.208

Tổng cộng

2.465.425.416

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Công ty TNHH Kỹ thuật Quản Lý bay

5/200 – Nguyễn Sơn – P.Bồ Đề – Q.Long Biên – TP.Hà Nội

04.38271914

04.38730398

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

-         BTCT mác 200 đá 1x2, xây tường gạch ống M75, sàn bê tông, trát tường, cốt thép lanh tô, nền nhà, chống thấm sàn, mái, sê nô. Hệ thống điện nước, chống sét.

 

Hợp đồng đã thi công năm 2012

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

3

Số 05/2012/HĐKT ngày 27/02/2012

27/02/2012

Thi công phần ca máy + nhân công xây dựng

25/06/2012

488.873.000

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại

Số Fax:

Công ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Hà Anh

Khối I, thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành Phố Hà Nội

043.8832438

043.8832728

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Thi công phần nhân công, bê tông sân nền, đường đá 2x4 mác 250, quét vôi hàng rào, nhà kho 2.200m2

 

Hợp đồng tương tự đã thi công năm 2012

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

4

34/2011/HĐXD-TCSC ngày 14/12/2011

14/12/2011

KVS vách ngăn, phòng đợi C –  víp nhà ga cảng HKPC

04/01/2012

186.263.000

5

35/2011/HĐXD-TCSC ngày 02/01/2012

02/01/2012

Sửa chữa, chống thấm TTGD Hàng Không Phù Cát

12/01/2012

45.373.000

6

02/2012/HĐXD-TCSC ngày 02/02/2012

02/02/2012

Sửa chữa nhà nghỉ an ninh

05/03/2012

95.544.000

7

06/2012/HĐXD-TCSC ngày 29/02/2012

29/02/2012

Sửa chữa bồn nước mái

05/03/2012

12.587.000

8

12/2012/HĐXD-TCSC ngày 27/02/2012

27/02/2012

Sửa chữa nhà K1

21/03/2012

39.720.000

9

10/2012/HĐXD-TCSC ngày 05/03/2012

05/03/2012

Sơn sửa tường rào và cổng chính nhà ga HKPC

26/03/2012

138.509.210

10

16/2012/HĐXD-TCSC ngày 12/03/2012

12/03/2012

Sơn kẽ vệt tín hiệu đường cất hạ  cánh

26/03/2012

7.536.000

11

13/2012/HĐXD-TCSC ngày 01/04/2012

01/04/2012

Sửa chữa hệ thống cống thoát nước

05/05/2012

30.291.000

12

14/2012/HĐXD-TCSC ngày 05/04/2012

05/04/2012

Sơn trong nhà ở nhân viên

15/05/2012

39.642.000

13

15/2012/HĐXD-TCSC ngày 02/05/2012

02/05/2012

TCSC hệ thống bơm nước nhà ga

16/05/2015

22.469.000

14

36/2012/HĐXD-TCSC ngày 01/06/2012

01/06/2012

TCSC hệ thống điện nước, sơn sửa nhà ga cũ

01/07/2012

45.927.000

15

37/2012/HĐXD-TCSC ngày 24/06/2012

24/06/2012

TCSC tường rào vườn khí tượng AW11, hàn vá lỗ thủng trụ anten NDS

15/07/2012

12.995.502

16

37/2012/HĐXD-TCSC ngày 02/07/2012

02/07/2012

TC sơn sửa mới lại vạch sân đỗ xe ô tô

16/07/2012

9.085.000

17

38/2012/HĐXD-TCSC ngày 04/07/2012

04/07/2012

Sơn chống thấm ngoài TTGD Hàng không Quy Nhơn

22/07/2012

61.235.000

18

41/2012/HĐXD-TCSC ngày 24/08/2012

24/08/2012

TCSC tường rào đài K1

06/09/2012

44.109.256

19

42/2012/HĐXD-TCSC ngày 31/08/2012

31/08/2012

'TCSC tường rào đài K2

12/09/2012

38.853.923

20

45/2012/HĐXD-TCSC ngày 31/08/2012

31/08/2012

Phát dọn cỏ và nạo vét hệ thống mương thoát nước

17/09/2012

18.487.000

21

43/2012/HĐXD-TCSC ngày 15/09/2012

15/09/2012

SC mở rộng nhà xe TTGD hàng không Quy Nhơn

26/09/2012

35.530.957

22

55/2012/HĐXD-TCSC ngày 03/10/2012

03/10/2012

TCSC hệ thống thoát mái (hộp gen) nhà ga sân bay Phù Cát

22/10/2012

18.120.498

23

57/2012/HĐXD-TCSC ngày 30/09/2012

30/09/2012

SC nhà ở trực ca công nhân

30/10/2012

118.076.946

24

58/2012/HĐXD ngày 12/10/2012

12/10/2012

TCXD chốt gác an ninh (02 chốt)

24/12/2012

131.000.000

25

66/2012/HĐ-TCSC ngày 05/12/2012

05/12/2012

TCSC cải tạo phòng vip-CHK Phù Cát

30/12/2012

78.642.223

26

67/2012/HĐ-TCSC ngày 30/11/2012

30/11/2012

TCSC tường rào - CHK Phù Cát

31/12/2012

58.008.122

27

65/2012/HĐ-TCSC

10/12/2012

TC sơn ngoài nhà ga đến Phù Cát - CHK Phù Cát

31/12/2012

159.542.579

28

số: 69/2012/HĐ-XD ngày 10/12/2012

10/12/2012

“Sửa chữa khu vực nhà ga đến Phù Cát – Cảng Hàng Không Phú Cát”

31/12/2012

592.616.722

29

68/2012/HĐXD-TCSC ngày 16/12/2012

16/12/2012

TCSC sơn bảo trì vạch tín hiệu trên đường CHC, đường lăn, sân đậu máy bay-CHK Phù Cát

31/12/2012

25.060.093

 

Tổng cộng

2.062.225.031

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại

Số Fax:

Cảng Hàng Không Phù Cát-CN Tồng Công ty CHK Việt Nam

01 Nguyễn Tất Thành – TP.Quy nhơn – T.Bình Định

0563.822 953

 0563.823627

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Bê tông lanh tô, tấm đan, ô văng M200, gia công cốt thép lanh tô, xây tường gạch ống 8x8x19 vữa M75, lát gạch nền, sàn,  bê tông  lót móng, đá 4x6,sửa chữa lắp đặt điện nước

 

Hợp đồng đã thi công năm 2012

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

30

08/HĐKT-SQC.2012 ngày 16/01/2012

16/01/2012

Ram dốc trạm cân; nền bê tông ram dốc xưởng nghiền, xưởng luyện tinh; đường nội bộ lò xấy (xưởng tuyển tinh)

06/03/2012

292.646.207

31

09/2012/HĐXD-TCXD ngày 08/02/2012

08/02/2012

SC hệ thống thoát nước thải nhà ăn, SC hệ thống thoát nước thải, nước mưa, máng xói khu wc nhà ở công nhân 2

06/03/2012

170.188.751

32

25/HĐKT-SQC.2012 ngày 03/04/2012

03/04/2012

Móng bồn oxy, sân bóng chuyền 28x17m, SC nhà vệ sinh xưởng luyện, SC ram dốc và mở rộng đường dẫn trạm cân Nhơn Hội

20/06/2012

141.837.657

33

26/KĐKT-SQC.2012 ngày 28/02/2012

28/02/2012

TC vách nhôm kính - phòng thí nghiệm

02/11/2012

20.138.250

34

0712/HĐKT-SQC.2012 ngày 05/11/2012

05/11/2012

TCXD nhà chứa rác + sc tường xưởng nguyên liệu + trạm điện + máng xói, nhà công nhân, nhà vệ sinh, xưởng nguội mở rộng

19/12/2012

93.242.421

35

27/HĐKT-SQC.2012 ngày 31/05/2012

31/05/2012

Sân bóng chuyền

27/06/2012

53.517.200

36

241212/HĐKT-SQC.2012 ngày 24/12/2012

24/12/2012

Cải tạo sửa chữa phòng thí nghiệm, sơn các phòng điều hành, mở rộng bán kính ram dốc xưởng bao bì, thoát nước trạm 0,4kv

25/01/2013

88.216.618

 

Tổng cộng

859.787.104

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Công ty Cổ Phần Khoáng Sản Sài Gòn – Quy Nhơn

Lô B6, đường 5, KNC Nhơn Hội, TP.Quy Nhơn, T.Bình Định

0563.659184

0563.659181

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Xây gạch tường dày 200 VXM 75, Sửa chữa lắp đặt điện nước, bê tông lót nền đá 4x6 VM100, Móng trụ BTCT mác 200 đá 1x2 đổ tại chỗ. Lắp đặt hệ thống điện nước đầy đủ

 

 

 

Hợp đồng đã thi công năm 2012

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

37

07/2012/HĐXD-TCSC ngày 06/03/2012

06/03/2012

Cải tạo, sửa chữa Phòng giao dịch Chợ Khu 6

18/04/2012

488.873.000

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại

Số Fax:

Ngân Hàng TMCP Đông Á – CN Bình Định

333 Trần Hưng Đạo – TP.Quy nhơn – T.Bình Định

0563.810040

0563.825557

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Bê tông nền WC bằng đá 1x2 VXM mac 200, lát gạch nền WC, lắp đặt cửa cuốn, vách kính cường lực, hệ thống điện nước.

 

 

Hợp đồng đã thi công năm 2012

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

38

18/2012/HĐXD-TCSC ngày 27/03/2012

27/03/2012

Sửa chữa bậc cấp KVS

08/05/2012

31.293.500

39

19/2012/HĐXD-TCSC ngày 04/04/2012

04/04/2012

Sửa chữa, cải tạo hệ thống mái, nền, điện máy lạnh PDG Tây Sơn

08/05/2012

36.535.000

40

20/2012/HĐXD-TCSC ngày 29/04/2012

29/04/2012

TCSC nhỏ: Lát hè nền PDG Lê Lợi, Đập Đá

08/05/2012

9.260.000

41

26/2012/HĐXD-TCSC ngày 21/05/2012

21/05/2012

TCSC hàng rào

14/06/2012

33.559.000

Tổng cộng

110.647.500

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại

Số Fax:

Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín – CN Bình Định

98 Mai Xuân Thưởng – TP.Quy Nhơn – T.Bình Định

0563.817497

0563.817498

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Sửa chữa, lắp đặt hệ th6óng điện, nước, lát nền, sơn chống thấm

 

 

Hợp đồng đã thi công năm 2012

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

42

22/2012/HĐXD-HTP ngày 28/04/2012

28/04/2012

Thi công bảng panô quảng cáo

25/05/2012

65.000.000

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại

Số Fax:

Công ty TNHH TM Thiên Long

Lô 138-139 Hoàng Quốc Việt, TP.Quy Nhơn, T.Bình Định.

056-2220689

056-2220669

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Chân trụ bê tông cốt thép, đá 1x2, M200, móng trụ chôn sâu 2m, S¾t trô : ThÐp V90x90x7 ngoµi bäc t«n dµy 0,5mm

 

 

Hợp đồng đã thi công năm 2012

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

43

23/2012/HĐXD ngày 06/06/2012

06/06/2012

Lắp đặt bảng panô tại khu đô thị An  Phú

02/08/2012

38.372.180

44

55/2012/HĐXD ngày 24/11/2012

06/06/2012

Lát đá công viên

25/12/2012

135.602.000

Tổng cộng

173.974.180

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại

Số Fax:

Công ty Cổ Phần Khoáng Sản và năng lượng An Phú

Số 07 Nguyễn Tất Thành, TP.Quy Nhơn, T.Bình Định.

056-3522777

056-3522667

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Xây tường gạch 6 lỗ (8.5x13x20), dày 10cm, VXM 75, lát nền bằng đá granite

 

 

 

Hợp đồng đã thi công năm 2012

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

45

46/2012/HĐXD-TCXD ngày 30/08/2012

30/08/2012

Xây dựng tường rào

20/09/2012

38.500.000

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại

Số Fax:

DNTN in SXTM&DV Hưng Phát

82 Lê Lợi – TP.Quy Nhơn – T.Bình Định

0563.822.429

0563.822.429

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Xây tường gạch 6 lỗ, VXM 75, móng BTCT đá 1x2, mac 200

 

 

Hợp đồng đã thi công năm 2012

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

46

47/2012/HĐXD

28/08/2012

TC lắp đặt cửa kính cường lực

09/10/2012

39.680.000

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại

Số Fax:

Cty Cổ phần đầu tư Kiến Hoàng

Số 07 Nguyễn Tất Thành – TP.Quy Nhơn – T.Bình Định

0563.522777

 

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Sản xuất, lắp đặt Cửa kính cường lực  dày 10li– khung nhôm hộp 44x100

 

Hợp đồng đã thi công năm 2012

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

47

45/2012/HĐXD-TCSC ngày 14/09/2012

14/09/2012

TCSC hệ thống mái, tường rào, hồ vuông

01/12/2012

91.624.500

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại

Số Fax:

Công ty Cổ Phần Công Nghiệp M&N

Lô E8 – KCN Đông Bắc Sông Cầu – Tỉnh Phú Yên

0903.502714

 

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Bê tông nền đá 1x2, Mac 200, lợp mái tôn kẽm, lắp dựng trụ tiếp kẽm phi 42

 

Hợp đồng đã thi công năm 2012

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

48

46/2012/HĐ-HTP ngày 01/11/2012

01/11/2012

Thi công bảng panô quảng cáo

12/12/2012

60.000.000

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại

Số Fax:

Công ty TNHH Hoàng Hưng

Lô A14 – KCN Phú Tài – TP.Quy Nhơn – T.Bình Định

0563.541476

0563.641171

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Chân trụ bê tông cốt thép, đá 1x2, M200, móng trụ chôn sâu 2m, S¾t trô : ThÐp V90x90x7 ngoµi bäc t«n dµy 0,5mm

 

Hợp đồng đã thi công năm 2012

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

49

Số 13/HĐKT ngày 01/12/2012

16/03/2012

Lắp đặt bảng panô truyền thông nước sạch và nhà tiêu hợp vệ sinh hộ gia đình

26/12/2012

66.000.000

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại

Số Fax:

Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh Bình Định

368 Trần Hưng Đạo, TP. Quy Nhơn, T.Bình Định

0563.833932

0563.812668

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Chân trụ bê tông cốt thép, đá 1x2, M200, móng trụ chôn sâu 2m, S¾t trô : ThÐp V90x90x7 ngoµi bäc t«n dµy 0,5mm

 

Hợp đồng đã thi công năm 2012

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

50

17/2012/HĐXD-HTP ngày 10/04/2012

10/04/2012

Bảng panô tại sân bay Phù Cát

25/12/2012

190.000.000

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại

Số Fax:

Công ty TNHH Quy nhơn Plaza

10-12-14-16 Đô Đốc Bảo – TP.Quy Nhơn – T.Bình Định

…………….

……………

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Chân trụ bê tông cốt thép, đá 1x2, M200, móng trụ chôn sâu 2m, S¾t trô : ThÐp V90x90x7 ngoµi bäc t«n dµy 0,5mm

 

Hợp đồng đã thi công năm 2012

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

51

67/2012/HĐ-HTP ngày 25/12/2012

25/12/2012

Bảng panô quảng cáo tại sân bay Phù Cát

10/01/2013

80.000.000

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại

Số Fax:

Công ty cổ phần đầu tư Kinh Doanh Địa Ốc Hưng Thịnh

110-112 Trần Quốc Toản – P.7 – Q.3 – TP.Hồ Chí Minh

083.8249172

083.9349142

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Chân trụ bê tông cốt thép, đá 1x2, M200, móng trụ chôn sâu 2m, S¾t trô : ThÐp V90x90x7 ngoµi bäc t«n dµy 0,5mm

 

Hợp đồng đã thi công năm 2012

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

51

09/2012/HĐ-XD ngày 16/12/2012

16/12/2012

Xây dựng cống hộp đường Liên Hương thôn Diêm Vân đoạn từ nhà ông Lộc Dân đến nhà ông Phan Văn Ba

15/06/2013

304.000.000

52

09/2012/HĐ-XD ngày 04/11/2012

04/11/2012

Xây dựng tường rào, cổng ngỏ, mương thoát nước trước trụ sở UBND xã

26/04/2013

1.480.000.000

53

08/2012/HĐ-XL ngày 27/08/2012

27/08/2012

Xây dựng trụ sở BND thôn Phổ Trạch

26/01/2013

364.000.000

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại

Số Fax:

Ủy Ban Nhân Dân Xã Phước Thuận

Phước Thuận – Tuy Phước – Bình Định

0973231238

………………

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 200. Bê tông móng đá 1x2 mác 200, xây móng bằng đá chẻ 15x20x26 vữa XM  mác 75, xây tường gạch 6 lỗ (10x13.5x22), trát tườnglắp dựng bê tông cốt thép, lắp đặt điện nước.

 

Hợp đồng tương tự đã thi công năm 2013

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

1

01/2013/HĐXD ngày 15/03/2013

15/03/2013

Xây dựng tường rào an ninh, sân nền bê tông

03/04/2013

78.340.602

2

02/2013/HĐXD ngày 17/03/2013

17/03/2013

Sửa chữa thay thế các bảng hiệu mái che PV TTGD Hàng không

03/04/2013

20.374.285

3

03/2013/HĐXD ngày 30/03/2013

30/03/2013

Thi công sửa chữa biển báo an ninh

17/04/2013

39.633.249

4

03/2013/HĐXD ngày 05/04/2013

05/04/2013

Thi công sửa chữa hàn vá lỗ thủng Anten đài K1, K2

26/04/2013

28.304.587

5

04/2013/HĐXD ngày 25/04/2013

25/04/2013

Sơn bảo trì vạch tín hiêu trên đường CHC, đường lăn, sân đậu máy bay

06/05/2013

25.218.143

6

07/2013/HĐXD ngày 27/04/2013

27/04/2013

Thi công chống thấm sàn mái nhà ga cũ

27/05/2013

89.430.000

7

10/2013/HĐXD ngày 10/06/2013

10/06/2013

Phát dọn cỏ và nạo vét hệ thống mương thoát nước

24/06/2013

19.115.000

8

11/2013/HĐXD ngày 15/07/2013

15/07/2013

Sơn bảo trì vạch tín hiêu trên đường CHC, đường lăn, sân đậu máy bay

30/07/2013

25.629.755

9

12/2013/HĐXD ngày 15/07/2013

15/07/2013

Sơn mới lại vạch tín hiệu sân đỗ ô tô

30/07/2013

10.693.529

10

13/2013/HĐXD ngày 05/07/2013

05/07/2013

Nhà kho và phòng làm việc đội kỹ thuật

22/08/2013

284.318.107

11

14/2013/HĐXD ngày 25/10/2013

25/10/2013

Sửa chữa mái sảnh nhà điều dòng

25/11/2013

93.174.000

12

17/2013/HĐXD ngày 20/11/2013

20/11/2013

Sửa chữa nâng cấp tường rào an ninh nhà ga Phù Cát

02/12/2013

46.803.780

13

21/2013/HĐXD ngày 19/11/2013

19/11/2013

Nhà chứa xử lý rác thải môi trường

01/12/2013

35.013.000

14

22/2013/HĐXD ngày 19/11/2013

19/11/2013

Nhà chứa xử lý rác thải môi trường

01/12/2013

45.010.000

15

23/2013/HĐXD ngày 22/11/2013

21/11/2013

Sửa chữa khu vệ sinh nhà trực ca + sửa chữa quán cafê Quy Nhơn

02/12/2013

80.174.000

16

25/2013/HĐXD ngày 25/11/2013

25/11/2013

Chòi gác an ninh khu bay

25/12/2013

203.938.000

17

27/2013/HĐXD ngày 30/11/2013

30/11/2013

Khoan giếng đài k1

25/12/2013

45.718.000

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại

Số Fax:

Cảng Hàng Không Phù Cát-CN Tồng Công ty CHK Việt Nam

01 Nguyễn Tất Thành – TP.Quy nhơn – T.Bình Định

0563.822 953

 0563.823627

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Xây tường gạch 6 lỗ (8.5x13x20) VXM 75, trát tường, sơn dầm, trần cột, tường, láng nền sàn, bê tông móng đá 1x2 mac 200, sản xuất vì kèo thép hình, lợp tôn múi, sửa chữa điện nước đầy đủ

 

Hợp đồng đã thi công năm 2013

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

18

150413/HĐKT-SQC.2012 ngày 15/04/2013

15/04/2013

Sửa chữa khu nhà ăn, sửa chữa nhà công nhân 1&2, kệ tủ nhôm kính phòng thí nghiệm, sửa chữa nhà văn phòng

04/06/2013

76.778.900

19

61113/HĐKT-SQC.2013 ngay 06/11/2013

06/11/2013

Bể nước rửa quặng

12/01/2014

240.004.425

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại

Số Fax:

Công ty Cổ Phần Khoáng Sản Sài Gòn – Quy Nhơn

Lô B6, đường 5, KCN Nhơn Hội, TP.Quy Nhơn, T.Bình Định

056.3659184

056.3659181

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Bê tông lót móng đá 4x6 VXM 100, bê tông thành đáy phễu đá 1x2 M250, lắp đặt vách bằng alumium, sửa chữa, lắp đặt điện nước đầy đủ

 

Hợp đồng đã thi công năm 2013

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

20

57/2013/HĐ ngày 23/07/2013

23/07/2013

Thi công tiếp địa bổ sung TBA đài LOC và GP

30/07/2012

58.345.257

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Công ty TNHH Kỹ thuật Quản Lý bay

5/200 – Nguyễn Sơn – P.Bồ Đề – Q.Long Biên – TP.Hà Nội

04.38271914

04.38730398

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Thi công tiếp địa bổ sung, đóng cọc thép mạ đồng D20, khoan giếng sâu 5m, đào đấtbệ móng, đất cấp 2.

 

Hợp đồng đã thi công năm 2013

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

21

16/2013/HĐXD-TCSC ngày 26/07/2013

26/07/2013

Sửa chữa khu nhà làm việc Tổ xăng dầu sân bay Phù Cát

24/09/2013

48.506.000

22

31/2013/HĐ-XD ngày 26/09/2013

26/09/2013

Sửa chữa đường công vụ cho xe tra nạp

04/12/2013

169.886.000

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Xí nghiệp xăng dầu Hàng Không Miền Trung

290 Nguyễn Văn Linh – TP.Đà Nẵng

0511.3656901

0511.3656904

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Cốt thép móng, bê tông tại chỗ đường kính <=10mm, bê tông nền, đá 1x2 mac 200

 

 

Hợp đồng đã thi công năm 2013

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

23

130912/HĐKT ngày 12/09/2013

12/09/2013

Xây dựng 10 điểm mốc PACS/SACS theo tiêu chuẩn thiết kế do  JICA(Nhật Bản) tại Cảng Hàng Không Phù Cát

10/10/2013

41.306.503

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Trung Tâm Tin Học Trắc Địa và Bản Đồ

479 Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – Hà Nội

04.62694449

04.62694450

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Mốc PACS/SACS tọa độ

 

Hợp đồng đã thi công năm 2013

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

24

84/HĐKT.2013 ngày 08/07/2013

08/07/2013

Nhà ăn, nhà hóa nghiệm

01/11/2013

489.675.663

25

100/HĐKT.2013 ngày 14/11/2013

14/11/2013

Cải tạo, sửa chữa nhà WC+bếp công nhân

20/01/2014

57.683.769

26

101/HĐKT.2013 ngày 14/11/2013

14/11/2013

Cải tạo, sửa chữa phòng hóa nghiệm cũ thành phòng ở

03/02/2014

42.327.223

27

102/HĐKT.2013 ngày 14/11/2013

14/11/2013

Chốt bảo vệ

03/02/2014

21.744.800

28

104/HĐKT.2013 ngày 14/11/2013

14/11/2013

Mương thoát nước sản xuất

20/01/2014

59.887.567

29

105/HĐKT.2013 ngày 14/11/2013

14/11/2013

Sửa chữa bể lắng cát

20/01/2014

41.099.562

30

04/HĐKT.2013

25/12/2013

Xưởng cơ điện + nhà kho

05/03/2014

177.666.801

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Công ty Cổ Phần khoáng sản Phú Yên

01 Nguyễn Thị Minh Khai – TP.Tuy Hòa – T.Phú Yên

057.3842406

057.384.2311

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Bê tông lót móng đá 4x6 M100, xây móng đá chẻ VXM M75, bê tông đá kiềng đá 1x2 M200, bê tông cột đá 1x2 M200, xây tường bằng gạch 6 lỗ VMM M50, bê tông dầm, lam, sê nô, ô văng đá 1x2 M200, lắp dựng cửa nhôm kính dày 5mm, lợp mái tôn màu, lắp đặt điện nước đầy đủ

 

Hợp đồng đã thi công năm 2013

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

31

23/2013/HĐ-XD ngày 08/10/2013

08/10/2013

Xây dựng tường rào, cổng, nhà bảo vệ

28/12/2013

299.246.662

32

26/2013/HĐ-XD ngày 19/11/2013

19/11/2013

Xây dựng tường rào (Tiếp giáp khu đô thị TM An Phú)

27/12/2013

197.533.127

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Phân viện ĐTQH  rừng Nam Trung Bộ và Tây Nguyên

35 Lý Thái Tổ – TP.Quy nhơn – T.Bình Định

0563.846611

0563.846010

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Bê tông lót móng đá 4x6 mac 150, bê tông móng đá 1x2 mac 200, lắp dựng bê tông cốt thép tại chỗ, xây móng đá chẻ 15x20x26, vữa XM mac 75, xây tường gạch 6 lỗ 8.5x13x20, trát tường ngoài dày 1.5cm, vữa XM mac 75

 

Hợp đồng đã thi công năm 2013

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

33

05/2013/HĐ-HTP ngày 05/02/2013

05/02/2013

Bảng panô quảng cáo tại sân bay Phù Cát

15/03/2013

96.000.000

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Khách sạn Mường Thanh Quy Nhơn - CN DNTN xây dựng số 1 tỉnh Điện Biên tại Bình Định

02 Nguyễn Huệ – TP.Quy Nhơn – T.BÌnh Định

0563.892666

0563.892666

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Chân trụ bê tông cốt thép, đá 1x2, M200, móng trụ chôn sâu 2m, S¾t trô : ThÐp V90x90x7 ngoµi bäc t«n dµy 0,5mm

 

Hợp đồng đã thi công năm 2013

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

34

12/2013/HĐXD

02/07/2013

Đường Thanh Niên (nối dài)

15/01/2014

3.836.000.000

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Công ty Cổ Phần Khoáng Sản và Năng Lượng An Phú

07 Nguyễn Tất Thành – TP.Quy Nhơn – T.Bình Định

0563.522.777

0563.522667

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Mặt đường bê tông nhựa, rải thảm mặt đường bê tông nhựa, bê tông hạt thô, chiều dày đã lèn ép 5cm, tưới lớp bám dính mặt đường nhựa pha dầu, lạt gạch sân, nền đường, vỉa hè gằng gạch xi măng tự chèn chiều dày 5.5cm, bê tông móng đá 1x2, bê tông bệ máy đá 1x2 mac 300, bê tông lót móng đá 4x6, xây gạch thẻ 5x10x20, xây móng dày <=30cm. vữa XM mac 75, sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt, lắp đặt cống gối, bê tông hố ga đá 2x4 mac 200, hệ thống cấp nước, thoát nước bẩn, điện chiếu sáng đầy đủ.

 

Hợp đồng đã thi công năm 2013

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

35

12/2013/HĐ-XL ngày 04/11/2013

04/11/2013

Xây dựng trụ sở làm việc BND Thôn Tân Thuận

22/12/2013

382.500.000

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Ủy Ban Nhân Dân Xã Phước Thuận

Phước Thuận – Tuy Phước – Bình Định

0973231238

 

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Xây móng đá chẻ 15x20x26 vữa XM mac 200, bê tông cốt thép tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, xây tường thẳng  gạch thẻ 5x10x20 mac 75, xây tường gạch rỗng 6 lỗ 10x13.5x22 mac 50, xà gồ C100x450x109x2mm, trát tường ngoài, trong mac 75, hệ thống điện nước đầy đủ

 

Hợp đồng đã thi công năm 2013

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

35

08/HĐXL/BIDV ngày 08/08/2013

08/08/2013

Cải tạo, sử chữa Phòng đợi phòng ăn VIP sân bay

26/08/2013

300.000.000

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

CN Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Bình Định

72 Lê Duẩn – TP.Quy nhơn – T.Bình Định

0563.520007

0563.520055

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Xây tường gạch 6 lỗ 8.5x13x20, ntrát tường trong vữa XM mac 50, , bê tông lót móng đá 4x6 mac 100, bê tông móng đá 1x2 mac 200, xây móng đá chẻ 15x20x26 vữa XM mac 50, sửa chữa lắp đặt điện nước đầy đủ.

 

Hợp đồng tương tự đã thi công năm 2014

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

1

03/2014-HTP/HĐXD ngày 07/05/2014

07/05/2014

Nhà heo nái đẻ

15/04/2015

10.162.158.504

2

04/2014/HĐXD ngày 30/08/2014

06/05/2014

Lát vĩa hè bạch block đoạn Trường Hải

03/06/2014

177.805.000

3

08/2014/HĐXD ngày 30/08/2014

30/08/2014

Lát vĩa hè đoạn (An Phú)

09/10/2014

293.162.354

4

10/2014HĐXD-HTP ngày 01/09/2014

01/09/2014

1.Nhà ở công nhân; 2.nhà điều hành+nhà phơi đồ; 3.nhà kỹ sư; 4.nhà bếp+nhà ăn; 5.nhà bảo vệ; 6.nhà xe; 7.nhà giám đốc; 8.nhà xuất heo con; 9.nhà sát trùng xe; 10.nhà đặt máy phát điện; 11.đường chở phân-đường dẫn heo cám; 12.bể nước 360m3+tháp nước 20m3; 13.sân bê tông dày 0,6m khu làm việc; 14.bể nước sinh hoạt; 15.bể ngâm đan; 16.cầu nhập heo cách ly+xuất heo loại; 17.hố hủy xác; 18.bể nước rửa chuồng heo mang thai; 19 giếng nước.

25/03/2015

5.418.613.715

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Công ty Cổ Phần Khoáng Sản và Năng Lượng An Phú

07 Nguyễn Tất Thành – TP.Quy Nhơn – T.Bình Định

0563.522.777

0563.522667

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Nhà cấp IV

Móng, đà kiềng, cột dầm bê tông cốt thép mac 200, tường xây gạch mac 75, hệ khung mái kèo xà gồ, mái lợp tôn, đóng trần tôn lạnh, nền láng xi măng, hệ thống điện nước đầy đủ

 

Hợp đồng đã thi công năm 2014

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

6

 

01/2014/HTP/HĐXD

Ngày 10/04/2014

10/04/2014

Sửa chữa nhà ga hành khách, hàng hóa các đài trạm phục vụ bay; HM: sửa chữa chống thấm nhà để máy phát điện dự phòng, sơn sửa nhà ga, giàn sắt nhà ga

28/04/2014

75.908.264

7

05/2014-HTP/HĐXD

ngày 23/05/2014

23/05/2014

Sơ đồ vận hành khai thác sân đậu máy bay thuộc công trình Cảng Hàng Không

20/06/2014

180.040.000

8

07/2014-HTP/HĐXD ngày 30/06/2014

30/06/2014

Sơn chống thấm ngoài TTGD hàng không Quy Nhơn thuộc CT Cảng Hàng Không Phù Cát

04/08/2014

65.523.942

9

09/2014-HTP/HĐXD ngày 30/06/2014

30/06/2014

Thi công hầm xử lý bom mìn thuộc công trình Cảng Hàng Không Phù Cát

04/08/2014

34.011.000

10

11/2014/HTP/HĐXD ngày 07/09/2014

07/09/2014

Đường giao thông nội cảng-cảng hàng không phù cát-HM: sơn lại tín hiệu sân đậu ô tô

20/09/2014

13.909.617

11

12/2014/HTP/HĐXD ngày 31/08/2014

31/08/2014

Thi công sửa chữa chống sụt lún nhà K1

20/09/2014

64.436.248

12

13/2014/HTP/HĐXD ngày 03/09/2014

03/09/2014

Hệ thống cấp thoát nước Cảng hàng Không Phù Cát - HM: Bảo dưỡng hệ thống CTN, nhà ga, hố ga, cống thoát nước khu nhà điều dòng

22/09/2014

53.320.678

13

14/2014/HTP/HĐXD ngày 08/11/2014

08/11/2014

Sơn sửa chốt gác an ninh

20/11/2014

9.446.359

14

78/2014/HĐXD ngày 30/09/2014

30/09/2014

Phát quang lề bảo hiểm đường cất hạ cánh  Cảng Hàng Không Phù Cát

05/12/2014

713.000.000

15

15/2014/HĐXD ngày 08/11/2014

08/11/2014

Cải tạo và sửa chữa mương thoát nước Cảng HK Phù Cát

05/12/2014

83.176.936

16

16/2014/HĐXD ngày 12/11/2014

12/11/2014

Xây dựng hàng rào tre  tạm Cảng HK Phù Cát

08/12/2014

119.238.765

17

17/2014/HĐXD ngày 08/12/2014

08/12/2014

Thi công sửa chữa hàng rào nhà ga hành khách

18/12/2014

 

9.000.000

 

 

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại

Số Fax:

Cảng Hàng Không Phù Cát-CN Tồng Công ty CHK Việt Nam

01 Nguyễn Tất Thành – TP.Quy nhơn – T.Bình Định

0563.822 953

 0563.823627

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Láng nền sànvữa XM M100, sơn tường, bê tông móng đá 1x2, mac 250, sửa chữa lắp đặt hệ thống điện nước đầy đủ

 

Hợp đồng đã thi công năm 2014

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

18

06/2014/HĐ-XD ngày 18/07/2014

18/07/2014

Xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu đất trụ sở cũ UBND xã Phước Thuận thuộc điểm dân cư thôn Tân Thuận

25/10/2013

290.300.000

19

02/2014/HĐ-XD ngày 04/08/2014

04/08/2014

Xây dựng trụ sở làm việc BND Thôn Diêm Vân

12/10/2014

405.500.000

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Ủy Ban Nhân Dân Xã Phước Thuận

Phước Thuận – Tuy Phước – Bình Định

0973231238

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Trát tường M75, đá chẻ chân khay, lắp đặt gối cống d600, quét nhựa bi tum nóng vào tường

 

Hợp đồng đã thi công năm 2014

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

20

  11/2014/HÑXD-HTP ngày 27/10/2014

 

27/10/2014

Thi công bảng panô quảng cáo tại sân bay Phù Cát

10/11/2014

40.000.000

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Ngân hàng MHB – CN Bình Định

155 - 157 Lê Hồng Phong, P.Trần Phú, TP. Quy Nhơn, T.Bình Định

0563.812827

0563.812827

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Khung nhôm, in decal trong

 

 

Hợp đồng đã thi công năm 2014

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

21

14/2014/HĐXD-HTP ngày 30/09/2014

30/09/2014

Chân trụ quảng cáo

25/12/2014

30.000.000

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Công ty TNHH Cali Hotel

Lô 61-64 Hoàng Quốc Việt –TP.Quy Nhơn – T.Bình Định

0563.810117

0563.810117

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Chân trụ bê tông cốt thép, đá 1x2, M200, móng trụ chôn sâu 2m, S¾t trô : ThÐp V90x90x7 ngoµi bäc t«n dµy 0,5mm

 

Hợp đồng đã thi công năm 2015

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

22

02/2015/HĐ-XD-HTP ngày 25/06/2015

25/06/2015

Xây dựng tường rào, cổng ngõ các lớp mẫu giáo: chính trạch, Thanh Vân Tây, Đông Phường, Ân Nam, Liêm thuận, Lộc Ninh, Lộc An và Lộc Đông

04/08/2015

450.600.000

23

07/2015/HĐ-XD ngày 04/09/2015

04/09/2015

Xây dựng nhà văn hóa thôn Bình Thái

10/11/2015

417.500.000

24

08/2015/HĐ-XD ngày 08/09/2015

08/09/2015

Xây dựng kè mái tuyến giao thông, đoạn giáp BTXM đến cụm trường Quảng Vân

20/10/2015

140.800.000

25

09/2015/HĐ-XD ngày 08/09/2015

08/09/2015

Xây dựng tường rào phía tây trường THCS Phước Thuận

28/10/2015

126.000.000

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

UBND xã Phước Thuận

Liêm Thuận – Phước Thuận – Tuy Phước – T.Bình Định

0973.231238

………………

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Chân trụ bê tông cốt thép, đá 1x2, M200, móng trụ chôn sâu 3m….

 

Hợp đồng đã thi công năm 2015

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

26

2711/2015/HĐKT/MB-HTP ngày 27/11/2015

27/11/2015

Trụ sở Ngân hàng TMCP Quân Đội - CN Bình Định

20/01/2016

1.571.200.131

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Ngân hàng TMCP Quân Đội

Số 21 Cát Linh – Q.Đống Đa – TP.Hà Nội

04.62777222

04.62661080

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng trong và ngoài nhà, sơn nền, sàn, tường 1 nước lót, 1 nước phủ,….

 

Hợp đồng đã thi công năm 2015

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

27

10-7/2015/HĐTC-ACV-HTP 10/07/2015

10/07/2015

TC xây lắp nhà trực ca và GPMB – Cảng HKPC

20/10/2015

4.168.342.900

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Tổng Công ty Cảng Hàng Không Việt Nam

58 Trường Sơn – P.2 – Q.Tân Bình – TP.HCM

08.38485383

08.38445127

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Xây móng đá chẻ, 15x20x25cm, vữa XM M75, cốt thép xà dầm, giằng ĐK<=18mm, cao 4m, xây tường gạch 6 lỗ dày >10cm, cao <-4m, vữa XM M75Bê tông cột máy trộn  M250,….

 

Hợp đồng đã thi công năm 2015

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

27

15/2015/HĐXD-HTP ngày 20/08/2015

20/08/2015

Bảng panô quảng cáo sân bay Phù Cát

14/09/2015

950.000.000

28

16/2015/HĐXD-HTP ngày 25/08/2015

25/08/2015

Bảng quảng cáo 305 Trần Hưng Đạo

14/09/2015

250.000.000

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Công ty TNHH Phú Hiệp

305 Trần Hưng Đạo – TP.Quy Nhơn – T.Bình Định

056.3641677

056.3541999

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Đế móng và trụ bằng BTCT đá 1x2, chân trụ sâu 2.0m, sắt trụ: thép V ngoài bọc tôn,…

 

Hợp đồng đã thi công năm 2015

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

29

15/HĐKT/2015 ngày 04/07/2015

04/07/2015

Lắp dựng phần kết cấu thép tiền chế, nhà xưởng 22x48m kết hợp 8x48m

05/11/2015

1.100.000.000

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Công ty CP XNK Phúc Lộc

Lô C2, KCN Khánh Phú, xã Ninh Phúc, TP.Ninh Bình, T.NBình

0303.897.722

0303.897.733

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

SX cột thép, vì kèo thép I(300-500)x166x6x8-cột C1, Sx cột thép C mạ kẽm (2C200x65x15x2),…

 

Hợp đồng đã thi công năm 2015

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

30

32/2014/HĐXD ngày 01/12/2014

 

01/12/2014

1.Cấp nước ngoài nhà; 2. Mương thoát nước bẩn

20/07/2015

557.410.116

31

33/2014/HĐXD ngày 01/12/2014

 

01/12/2015

1.Mương thoát nước mưa giữa các nhà; 2. Các hồ nước sát trùng, Sân bê tông nhà công nhân và nhà bếp, Sân giữa nhà sát trùng và nhà điều hành; Badie và cửa sắt; 4. Cửa trên các vách nhà heo nái đẻ; 5. Đường chở phân và đường dẫn heo cám; 6. Cầu nhập heo cách ly.

05/06/2015

841.160.537

32

05/2015/HĐXD ngày 01/04/2015

01/04/2015

Thiết bị dụng cụ phục vụ sản xuất

17/06/2015

152.490.000

33

05/2015/HĐXD ngày 01/03/2015

01/03/2015

Xây lắp bổ sung các hạng mục

 

23/07/2015

531.075.422

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Công ty Cổ Phần Khoáng Sản và năng lượng An phú

07 Nguyễn Tất Thành – TP.Quy Nhơn – T.Bình Định

0563.522777

0563.522667

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Bê tông móng rộng<=250cm, đá 4x6, bê tông xà dầm đá 1x2 M250, xây tường gạch 6 lỗ,…

 

Hợp đồng đã thi công năm 2015

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

34

04/2015/HĐ-XD ngày 18/03/2015

18/03/2015

Sửa chữa thêm cửa ra máy bay nhà ga-Cảng HKPC

05/05/2016

451.456.581

35

27/2015/HĐ-XD ngày 01/12/2014

05/09/2015

Cắt cỏ và nạo vét mương

01/11/2015

358.102.902

36

26/2015/HĐ-XD ngày 08/10/2015

08/10/2015

Di dời căn tin phục vụ hành khách và phòng làm việc đại diện Cảng vụ

04/12/2015

414.048.000

37

30/2015/HĐ-XD ngày 01/12/2015

01/12/2015

Sửa chữa phòng khách UBND tỉnh

 

01/12/2015

131.818.182

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Cảng Hàng Không Phù Cát – CN tổng Công ty Cảng HKViệt Nam

01 Nguyễn Tất Thành – TP.Quy Nhơn – T.Bình Định

0563.822953

0563.823627

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Bê tông lót móng rộng <=250cm, M100, đá 4x6, bê tông móng rộng <=250cm, M250, đá 1x2,…

 

Hợp đồng đã thi công năm 2015

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

38

2711/2015/HĐKT này27/11/2015

 

27/11/2015

Thi công xây dựng xưởng dịch vụ, nhà văn phòng, tường rào khung lưới B40, khung cổng dài 9m và sân nền bê tông

15/01/2016

1.322.000.000

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Công ty CP Đầu Tư phát triển máy Việt Nam-CN Bình Định

Thôn Mỹ Điển- TT.Tuy Phước – H.Tuy Phước – T.Bình Định

0934.756.888

 

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC40, đá 1x2, Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm, dày 150, cao <=4m, vữa XM M75, Gia công khung kèo thép hộp 40x80x2mm mạ kẽm,….

 

Hợp đồng thi công năm 2016

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

38

1601/2016/HĐ/FLC-HTP ngày 16/01/2016

 

16/01/2016

Thi công bảng Panô quảng cáo 22mx8m tại sân bay Phù Cát

01/02/2016

770.000.000

39

1902/2016/HĐ/FLC-HTPKT ngày 19/02/2016

 

19/02/2016

Thi công bảng Panô quảng cáo 5mx10m tại sân bay Phù Cát

18/03/2016

309.999.800

 

Tổng cộng

1.079.999.800

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

 

Số điện thoại:

Số Fax:

Công ty CP Tập Đoàn FLC

Tầng 5, Tòa nhà FLC Landmark Tower, Lê Đức Thọ, Q.Nam Từ Liêm – TP.Hà Nội

04.377.11111

04.37245888

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC40, đá 1x2, chân trụ ốp tôn, khung sắt hình, chân trụ chôn sâu 2m,…

 

Hợp đồng thi công năm 2016

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

40

1702/2016/HĐ-XL ngày 17/02/2016

 

17/02/2016

Thi công xây dựng nhà nổi hơi; Nhà bảo vệ; Nhà vệ sinh

18/03/2016

993.235.184

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Công ty CP Kỹ Nghệ Thực Phẩm Phú Yên

235 Nguyễn Tất Thành – TP.Tuy Hòa – T.Phú Yên

0573.827.841

0573.824.345

Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III

Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, xây móng đá chẻ,….

 

Hợp đồng thi công năm 2016

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

41

0103/HĐKT/ 2016 ngày 01/03/2016

 

16/01/2016

Vòng xuyến tháp đồng hồ

01/10/2016

2.500.000.000

42

1904/HĐKT/ 2016 ngày 19/04/2016

 

19/04/2016

Bờ kè chắn đất

01/12/2016

15.000.000.000

 

Tổng cộng

17.500.000.000

 

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Công ty TNHH Phú Hiệp

305 Trần Hưng Đạo – TP.Quy Nhơn – T.Bình Định

0563.641677

 

Hợp đồng thi công năm 2016

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

41

0104/HĐKT/ 2016 ngày 01/04/2016

 

01/04/2016

Nhà xưởng + tường rào

15/11/2016

3.450.000.000

 

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Công ty TNHH TM&XD Tuyết Mai

TT.Tuy Phước – H.Tuy Phước – T.Bình Định

0563.3533139

 

Hợp đồng thi công năm 2016

Stt

Số hợp đồng và ngày tháng ký kết

Ngày trao hợp đồng

Hạng mục hoặc công trình

Ngày hoàn thành

Giá trị hợp đồng

(VNĐ)

41

2711/2015/HĐKT/MB-HTP

27/11/2015

Hoàn thiện thiết bị điện nước, hà tầng ngoài nhà

 

1.571.200.131

 

 

Tên chủ đầu tư:

Địa chỉ:

Số điện thoại:

Số Fax:

Ngân hàng TMCP Quân Đội

 

322 Nguyễn Thái Học, P. Ngô Mây, TP. Quy Nhơn, Bình Định

 

 

 

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HÒA THUẬN PHÁT
Địa chỉ : 32 Nguyễn Nhạc, TT Tuy Phước, Huyện Tuy Phước, Bình Định
Điện thoại : 0256 3533 139   - 0256 3533 179
Di động : 0914.309.538
Fax : 0256.3533 178
Website : congtyhoathuanphat.com