KINH NGHIỆM THI CÔNG CÁC HỢP ĐỒNG TIÊU BIỂU ĐÃ VÀ ĐANG TỪ 2009-2016
STT |
Tên chủ đầu tư |
Tên công trình hoặc hạng mục công trình
|
Thời gian hợp đồng |
Nội dung thực hiện |
Giá trị hợp đồng |
||
Khởi công |
Hoàn thành |
||||||
I |
Năm 2009 |
||||||
1 |
Công ty CP Công nghiệp M&N |
|
|
|
2.662.924.027 |
||
1.1 |
|
HM: Đế náy + bể nổi + bể chìm |
2009 |
2009 |
XD mới |
347.564.027 |
|
1.2 |
|
HM: Nhà ăn |
2009 |
2009 |
XD mới |
137.804.000 |
|
1.3 |
|
HM: Mương xử lý nước thải + nhà điều hành trạm bơm |
2009 |
2009 |
XD mới |
358.538.000 |
|
1.4 |
|
HM: Sân bê tông |
2009 |
2009 |
XD mới |
234.300.000 |
|
1.5 |
|
HM: Nhà cơ điện |
2009 |
2009 |
XD mới |
344.094.000 |
|
1.6 |
|
HM: kho nguyên liệu |
2009 |
2009 |
XD mới |
1.170.624.000 |
|
1.7 |
|
Trạm cân |
2009 |
2010 |
XD mới |
70.000.000 |
|
2 |
Công ty CP SX-TM&ĐT Nam Minh |
|
|
|
240.498.000 |
||
2.1 |
|
HM: Đường bê tông + bó vỉa |
2009 |
2009 |
XD mới |
138.408.000 |
|
2.2 |
|
HM: Sân bê tông |
2009 |
2009 |
XD mới |
102.090.000 |
|
3 |
Công ty CP XNK Hà Anh |
|
|
|
162.400.000 |
||
3.1 |
|
HM: Nhà kho + nhà làm việc |
2009 |
2009 |
XD mới |
162.400.000 |
|
4 |
Công ty SX&TM BMC |
|
|
|
522.050.000 |
||
|
|
HM: Văn Phòng BMC |
2009 |
2009 |
XD mới |
522.050.000 |
|
5 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín CN Bình Định |
|
|
|
340.892.000 |
||
5.1 |
|
HM: Kho tiền, phòng giao dịch phòng đệm+phòng tín dụng đập đá |
|
|
TCSC |
65.693.000 |
|
5.2 |
|
HM: SC phòng GD đập đá+ bồng sơn+tam quan+tây sơn |
|
|
TCSC |
114.888.000 |
|
5.3 |
|
HM: SC phòng giao dịch Nguyễn Thái Học |
|
|
TCSC |
160.311.000 |
|
Cộng |
|
|
|
3.928.764.027 |
|||
II |
Năm 2010 |
||||||
1 |
Công ty CP công nghiệp M&N |
|
|
|
3.909.858.482 |
||
1.1 |
|
HM: Xưởng + hồ xử lý nước+ đường bê tông |
2010 |
2010 |
XD mới |
1.171.695.000 |
|
1.2 |
|
HM: Đế máy +hồ nổi+…+hồ xử lý nước thải |
2010 |
2010 |
XD mới |
449.205.290 |
|
2.3 |
|
HM: Nhà xưởng (25x54)m |
2010 |
2010 |
XD mới |
2.288.958.192 |
|
2 |
Công ty CP giày An Phú |
|
|
|
145.128.000 |
||
2.1 |
|
CT: Khuôn viên giải trí trước nhà làm việc Cty CP Giày An Phú HM: Sân đường dạo bộ, cấp nước |
2010 |
2011 |
XD mới |
145.128.000 |
|
3 |
Công ty SX&TM BMC |
|
|
|
275.500.000 |
||
3.1 |
|
HM: Văn phòng làm việc BMC phần phát sinh nhà thờ + sân bê tông |
2010 |
2010 |
XD mới |
275.500.000 |
|
4 |
Công ty TNHH Hương Nhân |
|
|
|
849.400.000 |
||
4.1 |
|
HM: Sân Bê tông |
2010 |
|
XD mới |
330.000.000 |
|
4.2 |
|
HM: Nhà Làm Việc |
2010 |
|
XD mới |
437.400.000 |
|
4.3 |
|
HM: Trạm cân |
2010 |
|
XD mới |
82.000.000 |
|
5 |
Công ty Xăng dầu Bình Định |
|
|
|
163.424.800 |
||
5.1 |
|
Sơn các cửa hàng xăng dầu - HM: Sơn nhà làm việc-trần mái che các cửa hàng xăng dầu |
2010 |
2010 |
TCSC |
163.424.800 |
|
6 |
DNTN SXTM VÀ DV HƯNG PHÁT |
|
|
|
2.086.607.000 |
||
6.1 |
|
HM: Nhà làm việc+bể nước |
2010 |
2010 |
XD mới |
826.843.000 |
|
6.2 |
|
HM: Nhà Xưởng |
2010 |
2010 |
XD mới |
905.554.000 |
|
6.3 |
|
HM: Nhà nghỉ nhân viên |
2010 |
2010 |
XD mới |
354.210.000 |
|
7 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín CN Bình Định |
|
|
|
252.400.000 |
||
7.1 |
|
HM: Cải tạo sửa chữa PGD Lê Lợi - CN Bình Định |
2010 |
2010 |
TCSC |
252.400.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
7.682.318.82 |
||
III |
Năm 2011 |
||||||
1 |
Công ty CP Khoáng Sản Sài Gòn Quy Nhơn |
|
|
|
1.381.941.685 |
||
1.1 |
|
HM: Cải tạo, sửa chữa nhà làm việc |
2011 |
2011 |
TCSC |
546.589.800 |
|
1.2 |
|
HM: Xây dựng trường mẫu giáo Phù Mỹ |
2011 |
2011 |
XD mới |
424.321.000 |
|
1.3 |
|
HM: Trạm cân (18x3.6m) |
2011 |
2011 |
XD mới |
218.953.229 |
|
1.4 |
|
HM: - SCvà Sơn nhà ăn - Sơn nhà bảo vệ ,tường đầu hồi văn phòng - Đánh rỉ và sơn nhà xe, cổng bảo vệ |
2011 |
2011 |
TCSC |
192.077.656 |
|
2 |
Công ty CP xây dựng Sài Gòn – Quy nhơn (SCC) |
|
|
|
206.930.955 |
||
2.1 |
|
HM: Vách ngăn ngang nâng cửa+canopy lối vào nhà xưởng - SC WC |
2011 |
2011 |
TCSC |
206.930.955 |
|
2.2 |
|
Nhà xưởng A 1-KCN Nhơn Hội A |
2011 |
2011 |
TCSC |
7.283.226 |
|
3 |
Công ty CP Công nghiệp M&N |
|
|
|
2.396.536.000 |
||
3.1 |
|
HM: XD đường bê tông + sân bê tông + mương thoát nước + mái che lò đốt (2 cấu kiện) + mái che hệ thống máy + mái hiên 1 + mái hiên 2 + mở rộng nhà xe + bể khuấy tròn (3 cấu kiện) + đế máy thủy lực (2 cấu kiện) + hồ hà lan (2 cấu kiện) + hồ lò hơi (3 cấu kiện) + hồ nổi (1 cấu kiện) + hồ nước thải (3 cấu kiện). |
2011 |
2011 |
XD mới |
2.396.536.000 |
|
4 |
Cục 11 – Bộ Quốc phòng |
|
|
|
759.150.000 |
||
4.1 |
|
TCXD - Nhà làm việc |
2011 |
2011 |
XD mới |
759.150.000 |
|
5 |
Cty TNHH MTV Đồng Phương |
|
|
|
100.000.000 |
||
5.1 |
|
HM: Cải tạo, sửa chữa văn phòng Cty TNHH MTV Đồng Phương |
2011 |
2011 |
TCSC |
100.000.000 |
|
6
|
UBND Xã Phước Thuận |
|
|
|
275.992.000 |
||
6.1 |
|
xây dựng tường rào, cổng ngõ nghĩa trang liệt sĩ xã Phước Thuận |
2011 |
2011 |
XD mới |
275.992.000 |
|
7 |
Cảng Hàng Không Phù Cát |
|
|
|
667.117.000 |
||
7.1 |
|
Khu vệ sinh vách ngăn phòng đợi C – Vip nhà ga cảng Hàng Không PC |
2011 |
2011 |
TCSC |
186.263.000 |
|
7.2 |
|
Cải tạo sửa chữa cổng sắt |
2011 |
2011 |
TCSC |
8.910.000 |
|
7.3 |
|
Phòng vệ sinh nhà ga Phù Cát |
2011 |
2011 |
TCSC |
38.603.000 |
|
7.4 |
|
Cải tạo sửa sữa nhà xe TTGD Hàng Không Quy nhơn |
2011 |
2011 |
TCSC |
33.651.000 |
|
7.5 |
|
Cổng sắt mới |
2011 |
2011 |
TCSC |
16.500.000 |
|
7.6 |
|
Sửa chữa khu vệ sinh |
2011 |
2011 |
TCSC |
22.962.000 |
|
7.7 |
|
Trạm kiểm tra và thu phí |
2011 |
2011 |
TCSC |
15.675.000 |
|
7.8 |
|
Hệ thống chống bão |
2011 |
2011 |
TCSC |
14.783.000 |
|
7.9 |
|
Phòng kiểm thể an Ninh |
2011 |
2011 |
TCSC |
11.804.000 |
|
7.10 |
|
Phát dọn cỏ và nạo vét hệ thống mương thoát nước |
2011 |
2011 |
TCSC |
18.487.000 |
|
7.11 |
|
Chống thấm nhà ở nhân viên |
2011 |
2011 |
TCSC |
31.647.000 |
|
7.12 |
|
Cải tạo sửa chữa hệ thống tường rào TTGD hàng Không Quy Nhơn |
2011 |
2011 |
TCSC |
19.6041.000 |
|
7.13 |
|
Sửa chữa anten đài NDBK2 |
2011 |
2011 |
TCSC |
36.872.000 |
|
7.14 |
|
Sửa chữa anten đài NDBK1 |
2011 |
2011 |
TCSC |
19.057.000 |
|
7.15 |
|
SC trạm bơm, sản xuất lắp đặt quạt hút |
2011 |
2011 |
TCSC |
15.862.000 |
|
8 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín CN Bình Định |
|
|
|
119.448.000 |
||
8.1 |
|
SC hệ thống dây điện ATM |
2011 |
2011 |
TCSC |
6.215.000 |
|
8.2 |
|
Sc cải tạo hệ thống thoát nước công cộng |
2011 |
2011 |
TCSC |
4.210.000 |
|
8.3 |
|
Xây chắn sơn sửa buồng ATM |
2011 |
2011 |
TCSC |
2.820.000 |
|
8.4 |
|
SC nhỏ tại chi nhánh |
2011 |
2011 |
TCSC |
42.907.000 |
|
8.5 |
|
Sc nhỏ tại toà nhà 98 Mai Xuân thưởng |
2011 |
2011 |
TCSC |
20.560.000 |
|
8.6 |
|
Sc nhỏ các phòng giao dịch |
2011 |
2011 |
TCSC |
42.736.000 |
|
9 |
Công ty Shaiyo AA Việt Nam |
2011 |
2011 |
TCSC |
59.445.000 |
||
10 |
Trường tiểu học Hoàng Quốc Việt |
2011 |
2011 |
TCSC |
79.782.083 |
||
11 |
Công ty CP xây dựng 47 – bảng tên đập cây kè |
2011 |
2011 |
XDmới |
14.218.770 |
||
12 |
Công ty TNHH Hoàng Hưng – TC pano |
2011 |
2011 |
XD mới |
80.000.000 |
||
13 |
Trường THCS Hải Cảng |
2011 |
2011 |
TCSC |
17.420.599 |
||
14 |
Công ty CP du lịch Sài Gòn – Quy nhơn – Bảng pa no |
2011 |
2011 |
XD mới |
117.000.000 |
||
15 |
Ban quản lý khu kinh tế tỉnh Bình Định – bảng pano |
2011 |
2011 |
XD mới |
5.633.000 |
Hợp đồng tương tự đã thi công năm 2012 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
1 |
Số 60-1/2012/HĐ ngày 05 tháng 04 năm 2012 |
05/04/2012 |
Thi công phần xây dựng cơ bản nhà trạm nguồn thuộc công trình “Hệ thống đèn hiệu Cảng Hàng Không Phù Cát” |
08/07/2012 |
1.130.813.208 |
2 |
Số 120/2012/HĐ ngày 25 tháng 05 năm 2012 |
|
Thi công xây dựng băng cống bệ cáp từ HG1 đến HG8, xây dựng hệ thống đèn sân đỗ máy bay thuộc công trình “Hệ thống đèn hiệu Cảng Hàng Không Phù Cát” |
25/08/2012 |
1.334.612.208 |
Tổng cộng |
2.465.425.416 |
||||
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Công ty TNHH Kỹ thuật Quản Lý bay 5/200 – Nguyễn Sơn – P.Bồ Đề – Q.Long Biên – TP.Hà Nội 04.38271914 04.38730398 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
- BTCT mác 200 đá 1x2, xây tường gạch ống M75, sàn bê tông, trát tường, cốt thép lanh tô, nền nhà, chống thấm sàn, mái, sê nô. Hệ thống điện nước, chống sét. |
Hợp đồng đã thi công năm 2012 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
3 |
Số 05/2012/HĐKT ngày 27/02/2012 |
27/02/2012 |
Thi công phần ca máy + nhân công xây dựng |
25/06/2012 |
488.873.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại Số Fax: |
Công ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Hà Anh Khối I, thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành Phố Hà Nội 043.8832438 043.8832728 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Thi công phần nhân công, bê tông sân nền, đường đá 2x4 mác 250, quét vôi hàng rào, nhà kho 2.200m2 |
Hợp đồng tương tự đã thi công năm 2012 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
4 |
34/2011/HĐXD-TCSC ngày 14/12/2011 |
14/12/2011 |
KVS vách ngăn, phòng đợi C – víp nhà ga cảng HKPC |
04/01/2012 |
186.263.000 |
5 |
35/2011/HĐXD-TCSC ngày 02/01/2012 |
02/01/2012 |
Sửa chữa, chống thấm TTGD Hàng Không Phù Cát |
12/01/2012 |
45.373.000 |
6 |
02/2012/HĐXD-TCSC ngày 02/02/2012 |
02/02/2012 |
Sửa chữa nhà nghỉ an ninh |
05/03/2012 |
95.544.000 |
7 |
06/2012/HĐXD-TCSC ngày 29/02/2012 |
29/02/2012 |
Sửa chữa bồn nước mái |
05/03/2012 |
12.587.000 |
8 |
12/2012/HĐXD-TCSC ngày 27/02/2012 |
27/02/2012 |
Sửa chữa nhà K1 |
21/03/2012 |
39.720.000 |
9 |
10/2012/HĐXD-TCSC ngày 05/03/2012 |
05/03/2012 |
Sơn sửa tường rào và cổng chính nhà ga HKPC |
26/03/2012 |
138.509.210 |
10 |
16/2012/HĐXD-TCSC ngày 12/03/2012 |
12/03/2012 |
Sơn kẽ vệt tín hiệu đường cất hạ cánh |
26/03/2012 |
7.536.000 |
11 |
13/2012/HĐXD-TCSC ngày 01/04/2012 |
01/04/2012 |
Sửa chữa hệ thống cống thoát nước |
05/05/2012 |
30.291.000 |
12 |
14/2012/HĐXD-TCSC ngày 05/04/2012 |
05/04/2012 |
Sơn trong nhà ở nhân viên |
15/05/2012 |
39.642.000 |
13 |
15/2012/HĐXD-TCSC ngày 02/05/2012 |
02/05/2012 |
TCSC hệ thống bơm nước nhà ga |
16/05/2015 |
22.469.000 |
14 |
36/2012/HĐXD-TCSC ngày 01/06/2012 |
01/06/2012 |
TCSC hệ thống điện nước, sơn sửa nhà ga cũ |
01/07/2012 |
45.927.000 |
15 |
37/2012/HĐXD-TCSC ngày 24/06/2012 |
24/06/2012 |
TCSC tường rào vườn khí tượng AW11, hàn vá lỗ thủng trụ anten NDS |
15/07/2012 |
12.995.502 |
16 |
37/2012/HĐXD-TCSC ngày 02/07/2012 |
02/07/2012 |
TC sơn sửa mới lại vạch sân đỗ xe ô tô |
16/07/2012 |
9.085.000 |
17 |
38/2012/HĐXD-TCSC ngày 04/07/2012 |
04/07/2012 |
Sơn chống thấm ngoài TTGD Hàng không Quy Nhơn |
22/07/2012 |
61.235.000 |
18 |
41/2012/HĐXD-TCSC ngày 24/08/2012 |
24/08/2012 |
TCSC tường rào đài K1 |
06/09/2012 |
44.109.256 |
19 |
42/2012/HĐXD-TCSC ngày 31/08/2012 |
31/08/2012 |
'TCSC tường rào đài K2 |
12/09/2012 |
38.853.923 |
20 |
45/2012/HĐXD-TCSC ngày 31/08/2012 |
31/08/2012 |
Phát dọn cỏ và nạo vét hệ thống mương thoát nước |
17/09/2012 |
18.487.000 |
21 |
43/2012/HĐXD-TCSC ngày 15/09/2012 |
15/09/2012 |
SC mở rộng nhà xe TTGD hàng không Quy Nhơn |
26/09/2012 |
35.530.957 |
22 |
55/2012/HĐXD-TCSC ngày 03/10/2012 |
03/10/2012 |
TCSC hệ thống thoát mái (hộp gen) nhà ga sân bay Phù Cát |
22/10/2012 |
18.120.498 |
23 |
57/2012/HĐXD-TCSC ngày 30/09/2012 |
30/09/2012 |
SC nhà ở trực ca công nhân |
30/10/2012 |
118.076.946 |
24 |
58/2012/HĐXD ngày 12/10/2012 |
12/10/2012 |
TCXD chốt gác an ninh (02 chốt) |
24/12/2012 |
131.000.000 |
25 |
66/2012/HĐ-TCSC ngày 05/12/2012 |
05/12/2012 |
TCSC cải tạo phòng vip-CHK Phù Cát |
30/12/2012 |
78.642.223 |
26 |
67/2012/HĐ-TCSC ngày 30/11/2012 |
30/11/2012 |
TCSC tường rào - CHK Phù Cát |
31/12/2012 |
58.008.122 |
27 |
65/2012/HĐ-TCSC |
10/12/2012 |
TC sơn ngoài nhà ga đến Phù Cát - CHK Phù Cát |
31/12/2012 |
159.542.579 |
28 |
số: 69/2012/HĐ-XD ngày 10/12/2012 |
10/12/2012 |
“Sửa chữa khu vực nhà ga đến Phù Cát – Cảng Hàng Không Phú Cát” |
31/12/2012 |
592.616.722 |
29 |
68/2012/HĐXD-TCSC ngày 16/12/2012 |
16/12/2012 |
TCSC sơn bảo trì vạch tín hiệu trên đường CHC, đường lăn, sân đậu máy bay-CHK Phù Cát |
31/12/2012 |
25.060.093 |
|
Tổng cộng |
2.062.225.031 |
|||
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại Số Fax: |
Cảng Hàng Không Phù Cát-CN Tồng Công ty CHK Việt Nam 01 Nguyễn Tất Thành – TP.Quy nhơn – T.Bình Định 0563.822 953 0563.823627 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Bê tông lanh tô, tấm đan, ô văng M200, gia công cốt thép lanh tô, xây tường gạch ống 8x8x19 vữa M75, lát gạch nền, sàn, bê tông lót móng, đá 4x6,sửa chữa lắp đặt điện nước |
Hợp đồng đã thi công năm 2012 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
30 |
08/HĐKT-SQC.2012 ngày 16/01/2012 |
16/01/2012 |
Ram dốc trạm cân; nền bê tông ram dốc xưởng nghiền, xưởng luyện tinh; đường nội bộ lò xấy (xưởng tuyển tinh) |
06/03/2012 |
292.646.207 |
31 |
09/2012/HĐXD-TCXD ngày 08/02/2012 |
08/02/2012 |
SC hệ thống thoát nước thải nhà ăn, SC hệ thống thoát nước thải, nước mưa, máng xói khu wc nhà ở công nhân 2 |
06/03/2012 |
170.188.751 |
32 |
25/HĐKT-SQC.2012 ngày 03/04/2012 |
03/04/2012 |
Móng bồn oxy, sân bóng chuyền 28x17m, SC nhà vệ sinh xưởng luyện, SC ram dốc và mở rộng đường dẫn trạm cân Nhơn Hội |
20/06/2012 |
141.837.657 |
33 |
26/KĐKT-SQC.2012 ngày 28/02/2012 |
28/02/2012 |
TC vách nhôm kính - phòng thí nghiệm |
02/11/2012 |
20.138.250 |
34 |
0712/HĐKT-SQC.2012 ngày 05/11/2012 |
05/11/2012 |
TCXD nhà chứa rác + sc tường xưởng nguyên liệu + trạm điện + máng xói, nhà công nhân, nhà vệ sinh, xưởng nguội mở rộng |
19/12/2012 |
93.242.421 |
35 |
27/HĐKT-SQC.2012 ngày 31/05/2012 |
31/05/2012 |
Sân bóng chuyền |
27/06/2012 |
53.517.200 |
36 |
241212/HĐKT-SQC.2012 ngày 24/12/2012 |
24/12/2012 |
Cải tạo sửa chữa phòng thí nghiệm, sơn các phòng điều hành, mở rộng bán kính ram dốc xưởng bao bì, thoát nước trạm 0,4kv |
25/01/2013 |
88.216.618 |
|
Tổng cộng |
859.787.104 |
|||
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Công ty Cổ Phần Khoáng Sản Sài Gòn – Quy Nhơn Lô B6, đường 5, KNC Nhơn Hội, TP.Quy Nhơn, T.Bình Định 0563.659184 0563.659181 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Xây gạch tường dày 200 VXM 75, Sửa chữa lắp đặt điện nước, bê tông lót nền đá 4x6 VM100, Móng trụ BTCT mác 200 đá 1x2 đổ tại chỗ. Lắp đặt hệ thống điện nước đầy đủ |
Hợp đồng đã thi công năm 2012 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
37 |
07/2012/HĐXD-TCSC ngày 06/03/2012 |
06/03/2012 |
Cải tạo, sửa chữa Phòng giao dịch Chợ Khu 6 |
18/04/2012 |
488.873.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại Số Fax: |
Ngân Hàng TMCP Đông Á – CN Bình Định 333 Trần Hưng Đạo – TP.Quy nhơn – T.Bình Định 0563.810040 0563.825557 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Bê tông nền WC bằng đá 1x2 VXM mac 200, lát gạch nền WC, lắp đặt cửa cuốn, vách kính cường lực, hệ thống điện nước. |
Hợp đồng đã thi công năm 2012 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
38 |
18/2012/HĐXD-TCSC ngày 27/03/2012 |
27/03/2012 |
Sửa chữa bậc cấp KVS |
08/05/2012 |
31.293.500 |
39 |
19/2012/HĐXD-TCSC ngày 04/04/2012 |
04/04/2012 |
Sửa chữa, cải tạo hệ thống mái, nền, điện máy lạnh PDG Tây Sơn |
08/05/2012 |
36.535.000 |
40 |
20/2012/HĐXD-TCSC ngày 29/04/2012 |
29/04/2012 |
TCSC nhỏ: Lát hè nền PDG Lê Lợi, Đập Đá |
08/05/2012 |
9.260.000 |
41 |
26/2012/HĐXD-TCSC ngày 21/05/2012 |
21/05/2012 |
TCSC hàng rào |
14/06/2012 |
33.559.000 |
Tổng cộng |
110.647.500 |
||||
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại Số Fax: |
Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín – CN Bình Định 98 Mai Xuân Thưởng – TP.Quy Nhơn – T.Bình Định 0563.817497 0563.817498 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Sửa chữa, lắp đặt hệ th6óng điện, nước, lát nền, sơn chống thấm |
Hợp đồng đã thi công năm 2012 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
42 |
22/2012/HĐXD-HTP ngày 28/04/2012 |
28/04/2012 |
Thi công bảng panô quảng cáo |
25/05/2012 |
65.000.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại Số Fax: |
Công ty TNHH TM Thiên Long Lô 138-139 Hoàng Quốc Việt, TP.Quy Nhơn, T.Bình Định. 056-2220689 056-2220669 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Chân trụ bê tông cốt thép, đá 1x2, M200, móng trụ chôn sâu 2m, S¾t trô : ThÐp V90x90x7 ngoµi bäc t«n dµy 0,5mm |
Hợp đồng đã thi công năm 2012 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
43 |
23/2012/HĐXD ngày 06/06/2012 |
06/06/2012 |
Lắp đặt bảng panô tại khu đô thị An Phú |
02/08/2012 |
38.372.180 |
44 |
55/2012/HĐXD ngày 24/11/2012 |
06/06/2012 |
Lát đá công viên |
25/12/2012 |
135.602.000 |
Tổng cộng |
173.974.180 |
||||
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại Số Fax: |
Công ty Cổ Phần Khoáng Sản và năng lượng An Phú Số 07 Nguyễn Tất Thành, TP.Quy Nhơn, T.Bình Định. 056-3522777 056-3522667 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Xây tường gạch 6 lỗ (8.5x13x20), dày 10cm, VXM 75, lát nền bằng đá granite |
Hợp đồng đã thi công năm 2012 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
45 |
46/2012/HĐXD-TCXD ngày 30/08/2012 |
30/08/2012 |
Xây dựng tường rào |
20/09/2012 |
38.500.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại Số Fax: |
DNTN in SXTM&DV Hưng Phát 82 Lê Lợi – TP.Quy Nhơn – T.Bình Định 0563.822.429 0563.822.429 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Xây tường gạch 6 lỗ, VXM 75, móng BTCT đá 1x2, mac 200 |
Hợp đồng đã thi công năm 2012 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
46 |
47/2012/HĐXD |
28/08/2012 |
TC lắp đặt cửa kính cường lực |
09/10/2012 |
39.680.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại Số Fax: |
Cty Cổ phần đầu tư Kiến Hoàng Số 07 Nguyễn Tất Thành – TP.Quy Nhơn – T.Bình Định 0563.522777
|
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Sản xuất, lắp đặt Cửa kính cường lực dày 10li– khung nhôm hộp 44x100 |
Hợp đồng đã thi công năm 2012 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
47 |
45/2012/HĐXD-TCSC ngày 14/09/2012 |
14/09/2012 |
TCSC hệ thống mái, tường rào, hồ vuông |
01/12/2012 |
91.624.500 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại Số Fax: |
Công ty Cổ Phần Công Nghiệp M&N Lô E8 – KCN Đông Bắc Sông Cầu – Tỉnh Phú Yên 0903.502714
|
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Bê tông nền đá 1x2, Mac 200, lợp mái tôn kẽm, lắp dựng trụ tiếp kẽm phi 42 |
Hợp đồng đã thi công năm 2012 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
48 |
46/2012/HĐ-HTP ngày 01/11/2012 |
01/11/2012 |
Thi công bảng panô quảng cáo |
12/12/2012 |
60.000.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại Số Fax: |
Công ty TNHH Hoàng Hưng Lô A14 – KCN Phú Tài – TP.Quy Nhơn – T.Bình Định 0563.541476 0563.641171 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Chân trụ bê tông cốt thép, đá 1x2, M200, móng trụ chôn sâu 2m, S¾t trô : ThÐp V90x90x7 ngoµi bäc t«n dµy 0,5mm |
Hợp đồng đã thi công năm 2012 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
49 |
Số 13/HĐKT ngày 01/12/2012 |
16/03/2012 |
Lắp đặt bảng panô truyền thông nước sạch và nhà tiêu hợp vệ sinh hộ gia đình |
26/12/2012 |
66.000.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại Số Fax: |
Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh Bình Định 368 Trần Hưng Đạo, TP. Quy Nhơn, T.Bình Định 0563.833932 0563.812668 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Chân trụ bê tông cốt thép, đá 1x2, M200, móng trụ chôn sâu 2m, S¾t trô : ThÐp V90x90x7 ngoµi bäc t«n dµy 0,5mm |
Hợp đồng đã thi công năm 2012 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
50 |
17/2012/HĐXD-HTP ngày 10/04/2012 |
10/04/2012 |
Bảng panô tại sân bay Phù Cát |
25/12/2012 |
190.000.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại Số Fax: |
Công ty TNHH Quy nhơn Plaza 10-12-14-16 Đô Đốc Bảo – TP.Quy Nhơn – T.Bình Định ……………. …………… |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Chân trụ bê tông cốt thép, đá 1x2, M200, móng trụ chôn sâu 2m, S¾t trô : ThÐp V90x90x7 ngoµi bäc t«n dµy 0,5mm |
Hợp đồng đã thi công năm 2012 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
51 |
67/2012/HĐ-HTP ngày 25/12/2012 |
25/12/2012 |
Bảng panô quảng cáo tại sân bay Phù Cát |
10/01/2013 |
80.000.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại Số Fax: |
Công ty cổ phần đầu tư Kinh Doanh Địa Ốc Hưng Thịnh 110-112 Trần Quốc Toản – P.7 – Q.3 – TP.Hồ Chí Minh 083.8249172 083.9349142 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Chân trụ bê tông cốt thép, đá 1x2, M200, móng trụ chôn sâu 2m, S¾t trô : ThÐp V90x90x7 ngoµi bäc t«n dµy 0,5mm |
Hợp đồng đã thi công năm 2012 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
51 |
09/2012/HĐ-XD ngày 16/12/2012 |
16/12/2012 |
Xây dựng cống hộp đường Liên Hương thôn Diêm Vân đoạn từ nhà ông Lộc Dân đến nhà ông Phan Văn Ba |
15/06/2013 |
304.000.000 |
52 |
09/2012/HĐ-XD ngày 04/11/2012 |
04/11/2012 |
Xây dựng tường rào, cổng ngỏ, mương thoát nước trước trụ sở UBND xã |
26/04/2013 |
1.480.000.000 |
53 |
08/2012/HĐ-XL ngày 27/08/2012 |
27/08/2012 |
Xây dựng trụ sở BND thôn Phổ Trạch |
26/01/2013 |
364.000.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại Số Fax: |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phước Thuận Phước Thuận – Tuy Phước – Bình Định 0973231238 ……………… |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 200. Bê tông móng đá 1x2 mác 200, xây móng bằng đá chẻ 15x20x26 vữa XM mác 75, xây tường gạch 6 lỗ (10x13.5x22), trát tườnglắp dựng bê tông cốt thép, lắp đặt điện nước. |
Hợp đồng tương tự đã thi công năm 2013 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
1 |
01/2013/HĐXD ngày 15/03/2013 |
15/03/2013 |
Xây dựng tường rào an ninh, sân nền bê tông |
03/04/2013 |
78.340.602 |
2 |
02/2013/HĐXD ngày 17/03/2013 |
17/03/2013 |
Sửa chữa thay thế các bảng hiệu mái che PV TTGD Hàng không |
03/04/2013 |
20.374.285 |
3 |
03/2013/HĐXD ngày 30/03/2013 |
30/03/2013 |
Thi công sửa chữa biển báo an ninh |
17/04/2013 |
39.633.249 |
4 |
03/2013/HĐXD ngày 05/04/2013 |
05/04/2013 |
Thi công sửa chữa hàn vá lỗ thủng Anten đài K1, K2 |
26/04/2013 |
28.304.587 |
5 |
04/2013/HĐXD ngày 25/04/2013 |
25/04/2013 |
Sơn bảo trì vạch tín hiêu trên đường CHC, đường lăn, sân đậu máy bay |
06/05/2013 |
25.218.143 |
6 |
07/2013/HĐXD ngày 27/04/2013 |
27/04/2013 |
Thi công chống thấm sàn mái nhà ga cũ |
27/05/2013 |
89.430.000 |
7 |
10/2013/HĐXD ngày 10/06/2013 |
10/06/2013 |
Phát dọn cỏ và nạo vét hệ thống mương thoát nước |
24/06/2013 |
19.115.000 |
8 |
11/2013/HĐXD ngày 15/07/2013 |
15/07/2013 |
Sơn bảo trì vạch tín hiêu trên đường CHC, đường lăn, sân đậu máy bay |
30/07/2013 |
25.629.755 |
9 |
12/2013/HĐXD ngày 15/07/2013 |
15/07/2013 |
Sơn mới lại vạch tín hiệu sân đỗ ô tô |
30/07/2013 |
10.693.529 |
10 |
13/2013/HĐXD ngày 05/07/2013 |
05/07/2013 |
Nhà kho và phòng làm việc đội kỹ thuật |
22/08/2013 |
284.318.107 |
11 |
14/2013/HĐXD ngày 25/10/2013 |
25/10/2013 |
Sửa chữa mái sảnh nhà điều dòng |
25/11/2013 |
93.174.000 |
12 |
17/2013/HĐXD ngày 20/11/2013 |
20/11/2013 |
Sửa chữa nâng cấp tường rào an ninh nhà ga Phù Cát |
02/12/2013 |
46.803.780 |
13 |
21/2013/HĐXD ngày 19/11/2013 |
19/11/2013 |
Nhà chứa xử lý rác thải môi trường |
01/12/2013 |
35.013.000 |
14 |
22/2013/HĐXD ngày 19/11/2013 |
19/11/2013 |
Nhà chứa xử lý rác thải môi trường |
01/12/2013 |
45.010.000 |
15 |
23/2013/HĐXD ngày 22/11/2013 |
21/11/2013 |
Sửa chữa khu vệ sinh nhà trực ca + sửa chữa quán cafê Quy Nhơn |
02/12/2013 |
80.174.000 |
16 |
25/2013/HĐXD ngày 25/11/2013 |
25/11/2013 |
Chòi gác an ninh khu bay |
25/12/2013 |
203.938.000 |
17 |
27/2013/HĐXD ngày 30/11/2013 |
30/11/2013 |
Khoan giếng đài k1 |
25/12/2013 |
45.718.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại Số Fax: |
Cảng Hàng Không Phù Cát-CN Tồng Công ty CHK Việt Nam 01 Nguyễn Tất Thành – TP.Quy nhơn – T.Bình Định 0563.822 953 0563.823627 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Xây tường gạch 6 lỗ (8.5x13x20) VXM 75, trát tường, sơn dầm, trần cột, tường, láng nền sàn, bê tông móng đá 1x2 mac 200, sản xuất vì kèo thép hình, lợp tôn múi, sửa chữa điện nước đầy đủ |
Hợp đồng đã thi công năm 2013 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
18 |
150413/HĐKT-SQC.2012 ngày 15/04/2013 |
15/04/2013 |
Sửa chữa khu nhà ăn, sửa chữa nhà công nhân 1&2, kệ tủ nhôm kính phòng thí nghiệm, sửa chữa nhà văn phòng |
04/06/2013 |
76.778.900 |
19 |
61113/HĐKT-SQC.2013 ngay 06/11/2013 |
06/11/2013 |
Bể nước rửa quặng |
12/01/2014 |
240.004.425 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại Số Fax: |
Công ty Cổ Phần Khoáng Sản Sài Gòn – Quy Nhơn Lô B6, đường 5, KCN Nhơn Hội, TP.Quy Nhơn, T.Bình Định 056.3659184 056.3659181 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Bê tông lót móng đá 4x6 VXM 100, bê tông thành đáy phễu đá 1x2 M250, lắp đặt vách bằng alumium, sửa chữa, lắp đặt điện nước đầy đủ |
Hợp đồng đã thi công năm 2013 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
20 |
57/2013/HĐ ngày 23/07/2013 |
23/07/2013 |
Thi công tiếp địa bổ sung TBA đài LOC và GP |
30/07/2012 |
58.345.257 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Công ty TNHH Kỹ thuật Quản Lý bay 5/200 – Nguyễn Sơn – P.Bồ Đề – Q.Long Biên – TP.Hà Nội 04.38271914 04.38730398 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Thi công tiếp địa bổ sung, đóng cọc thép mạ đồng D20, khoan giếng sâu 5m, đào đấtbệ móng, đất cấp 2. |
Hợp đồng đã thi công năm 2013 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
21 |
16/2013/HĐXD-TCSC ngày 26/07/2013 |
26/07/2013 |
Sửa chữa khu nhà làm việc Tổ xăng dầu sân bay Phù Cát |
24/09/2013 |
48.506.000 |
22 |
31/2013/HĐ-XD ngày 26/09/2013 |
26/09/2013 |
Sửa chữa đường công vụ cho xe tra nạp |
04/12/2013 |
169.886.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Xí nghiệp xăng dầu Hàng Không Miền Trung 290 Nguyễn Văn Linh – TP.Đà Nẵng 0511.3656901 0511.3656904 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Cốt thép móng, bê tông tại chỗ đường kính <=10mm, bê tông nền, đá 1x2 mac 200 |
Hợp đồng đã thi công năm 2013 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
23 |
130912/HĐKT ngày 12/09/2013 |
12/09/2013 |
Xây dựng 10 điểm mốc PACS/SACS theo tiêu chuẩn thiết kế do JICA(Nhật Bản) tại Cảng Hàng Không Phù Cát |
10/10/2013 |
41.306.503 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Trung Tâm Tin Học Trắc Địa và Bản Đồ 479 Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – Hà Nội 04.62694449 04.62694450 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Mốc PACS/SACS tọa độ |
Hợp đồng đã thi công năm 2013 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
24 |
84/HĐKT.2013 ngày 08/07/2013 |
08/07/2013 |
Nhà ăn, nhà hóa nghiệm |
01/11/2013 |
489.675.663 |
25 |
100/HĐKT.2013 ngày 14/11/2013 |
14/11/2013 |
Cải tạo, sửa chữa nhà WC+bếp công nhân |
20/01/2014 |
57.683.769 |
26 |
101/HĐKT.2013 ngày 14/11/2013 |
14/11/2013 |
Cải tạo, sửa chữa phòng hóa nghiệm cũ thành phòng ở |
03/02/2014 |
42.327.223 |
27 |
102/HĐKT.2013 ngày 14/11/2013 |
14/11/2013 |
Chốt bảo vệ |
03/02/2014 |
21.744.800 |
28 |
104/HĐKT.2013 ngày 14/11/2013 |
14/11/2013 |
Mương thoát nước sản xuất |
20/01/2014 |
59.887.567 |
29 |
105/HĐKT.2013 ngày 14/11/2013 |
14/11/2013 |
Sửa chữa bể lắng cát |
20/01/2014 |
41.099.562 |
30 |
04/HĐKT.2013 |
25/12/2013 |
Xưởng cơ điện + nhà kho |
05/03/2014 |
177.666.801 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Công ty Cổ Phần khoáng sản Phú Yên 01 Nguyễn Thị Minh Khai – TP.Tuy Hòa – T.Phú Yên 057.3842406 057.384.2311 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Bê tông lót móng đá 4x6 M100, xây móng đá chẻ VXM M75, bê tông đá kiềng đá 1x2 M200, bê tông cột đá 1x2 M200, xây tường bằng gạch 6 lỗ VMM M50, bê tông dầm, lam, sê nô, ô văng đá 1x2 M200, lắp dựng cửa nhôm kính dày 5mm, lợp mái tôn màu, lắp đặt điện nước đầy đủ |
Hợp đồng đã thi công năm 2013 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
31 |
23/2013/HĐ-XD ngày 08/10/2013 |
08/10/2013 |
Xây dựng tường rào, cổng, nhà bảo vệ |
28/12/2013 |
299.246.662 |
32 |
26/2013/HĐ-XD ngày 19/11/2013 |
19/11/2013 |
Xây dựng tường rào (Tiếp giáp khu đô thị TM An Phú) |
27/12/2013 |
197.533.127 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Phân viện ĐTQH rừng Nam Trung Bộ và Tây Nguyên 35 Lý Thái Tổ – TP.Quy nhơn – T.Bình Định 0563.846611 0563.846010 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Bê tông lót móng đá 4x6 mac 150, bê tông móng đá 1x2 mac 200, lắp dựng bê tông cốt thép tại chỗ, xây móng đá chẻ 15x20x26, vữa XM mac 75, xây tường gạch 6 lỗ 8.5x13x20, trát tường ngoài dày 1.5cm, vữa XM mac 75 |
Hợp đồng đã thi công năm 2013 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
33 |
05/2013/HĐ-HTP ngày 05/02/2013 |
05/02/2013 |
Bảng panô quảng cáo tại sân bay Phù Cát |
15/03/2013 |
96.000.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Khách sạn Mường Thanh Quy Nhơn - CN DNTN xây dựng số 1 tỉnh Điện Biên tại Bình Định 02 Nguyễn Huệ – TP.Quy Nhơn – T.BÌnh Định 0563.892666 0563.892666 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Chân trụ bê tông cốt thép, đá 1x2, M200, móng trụ chôn sâu 2m, S¾t trô : ThÐp V90x90x7 ngoµi bäc t«n dµy 0,5mm |
Hợp đồng đã thi công năm 2013 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
34 |
12/2013/HĐXD |
02/07/2013 |
Đường Thanh Niên (nối dài) |
15/01/2014 |
3.836.000.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Công ty Cổ Phần Khoáng Sản và Năng Lượng An Phú 07 Nguyễn Tất Thành – TP.Quy Nhơn – T.Bình Định 0563.522.777 0563.522667 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Mặt đường bê tông nhựa, rải thảm mặt đường bê tông nhựa, bê tông hạt thô, chiều dày đã lèn ép 5cm, tưới lớp bám dính mặt đường nhựa pha dầu, lạt gạch sân, nền đường, vỉa hè gằng gạch xi măng tự chèn chiều dày 5.5cm, bê tông móng đá 1x2, bê tông bệ máy đá 1x2 mac 300, bê tông lót móng đá 4x6, xây gạch thẻ 5x10x20, xây móng dày <=30cm. vữa XM mac 75, sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt, lắp đặt cống gối, bê tông hố ga đá 2x4 mac 200, hệ thống cấp nước, thoát nước bẩn, điện chiếu sáng đầy đủ. |
Hợp đồng đã thi công năm 2013 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
35 |
12/2013/HĐ-XL ngày 04/11/2013 |
04/11/2013 |
Xây dựng trụ sở làm việc BND Thôn Tân Thuận |
22/12/2013 |
382.500.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phước Thuận Phước Thuận – Tuy Phước – Bình Định 0973231238
|
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Xây móng đá chẻ 15x20x26 vữa XM mac 200, bê tông cốt thép tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, xây tường thẳng gạch thẻ 5x10x20 mac 75, xây tường gạch rỗng 6 lỗ 10x13.5x22 mac 50, xà gồ C100x450x109x2mm, trát tường ngoài, trong mac 75, hệ thống điện nước đầy đủ |
Hợp đồng đã thi công năm 2013 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
35 |
08/HĐXL/BIDV ngày 08/08/2013 |
08/08/2013 |
Cải tạo, sử chữa Phòng đợi phòng ăn VIP sân bay |
26/08/2013 |
300.000.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
CN Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Bình Định 72 Lê Duẩn – TP.Quy nhơn – T.Bình Định 0563.520007 0563.520055 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Xây tường gạch 6 lỗ 8.5x13x20, ntrát tường trong vữa XM mac 50, , bê tông lót móng đá 4x6 mac 100, bê tông móng đá 1x2 mac 200, xây móng đá chẻ 15x20x26 vữa XM mac 50, sửa chữa lắp đặt điện nước đầy đủ. |
Hợp đồng tương tự đã thi công năm 2014 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
1 |
03/2014-HTP/HĐXD ngày 07/05/2014 |
07/05/2014 |
Nhà heo nái đẻ |
15/04/2015 |
10.162.158.504 |
2 |
04/2014/HĐXD ngày 30/08/2014 |
06/05/2014 |
Lát vĩa hè bạch block đoạn Trường Hải |
03/06/2014 |
177.805.000 |
3 |
08/2014/HĐXD ngày 30/08/2014 |
30/08/2014 |
Lát vĩa hè đoạn (An Phú) |
09/10/2014 |
293.162.354 |
4 |
10/2014HĐXD-HTP ngày 01/09/2014 |
01/09/2014 |
1.Nhà ở công nhân; 2.nhà điều hành+nhà phơi đồ; 3.nhà kỹ sư; 4.nhà bếp+nhà ăn; 5.nhà bảo vệ; 6.nhà xe; 7.nhà giám đốc; 8.nhà xuất heo con; 9.nhà sát trùng xe; 10.nhà đặt máy phát điện; 11.đường chở phân-đường dẫn heo cám; 12.bể nước 360m3+tháp nước 20m3; 13.sân bê tông dày 0,6m khu làm việc; 14.bể nước sinh hoạt; 15.bể ngâm đan; 16.cầu nhập heo cách ly+xuất heo loại; 17.hố hủy xác; 18.bể nước rửa chuồng heo mang thai; 19 giếng nước. |
25/03/2015 |
5.418.613.715 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Công ty Cổ Phần Khoáng Sản và Năng Lượng An Phú 07 Nguyễn Tất Thành – TP.Quy Nhơn – T.Bình Định 0563.522.777 0563.522667 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Nhà cấp IV Móng, đà kiềng, cột dầm bê tông cốt thép mac 200, tường xây gạch mac 75, hệ khung mái kèo xà gồ, mái lợp tôn, đóng trần tôn lạnh, nền láng xi măng, hệ thống điện nước đầy đủ |
Hợp đồng đã thi công năm 2014 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
6 |
01/2014/HTP/HĐXD Ngày 10/04/2014 |
10/04/2014 |
Sửa chữa nhà ga hành khách, hàng hóa các đài trạm phục vụ bay; HM: sửa chữa chống thấm nhà để máy phát điện dự phòng, sơn sửa nhà ga, giàn sắt nhà ga |
28/04/2014 |
75.908.264 |
7 |
05/2014-HTP/HĐXD ngày 23/05/2014 |
23/05/2014 |
Sơ đồ vận hành khai thác sân đậu máy bay thuộc công trình Cảng Hàng Không |
20/06/2014 |
180.040.000 |
8 |
07/2014-HTP/HĐXD ngày 30/06/2014 |
30/06/2014 |
Sơn chống thấm ngoài TTGD hàng không Quy Nhơn thuộc CT Cảng Hàng Không Phù Cát |
04/08/2014 |
65.523.942 |
9 |
09/2014-HTP/HĐXD ngày 30/06/2014 |
30/06/2014 |
Thi công hầm xử lý bom mìn thuộc công trình Cảng Hàng Không Phù Cát |
04/08/2014 |
34.011.000 |
10 |
11/2014/HTP/HĐXD ngày 07/09/2014 |
07/09/2014 |
Đường giao thông nội cảng-cảng hàng không phù cát-HM: sơn lại tín hiệu sân đậu ô tô |
20/09/2014 |
13.909.617 |
11 |
12/2014/HTP/HĐXD ngày 31/08/2014 |
31/08/2014 |
Thi công sửa chữa chống sụt lún nhà K1 |
20/09/2014 |
64.436.248 |
12 |
13/2014/HTP/HĐXD ngày 03/09/2014 |
03/09/2014 |
Hệ thống cấp thoát nước Cảng hàng Không Phù Cát - HM: Bảo dưỡng hệ thống CTN, nhà ga, hố ga, cống thoát nước khu nhà điều dòng |
22/09/2014 |
53.320.678 |
13 |
14/2014/HTP/HĐXD ngày 08/11/2014 |
08/11/2014 |
Sơn sửa chốt gác an ninh |
20/11/2014 |
9.446.359 |
14 |
78/2014/HĐXD ngày 30/09/2014 |
30/09/2014 |
Phát quang lề bảo hiểm đường cất hạ cánh Cảng Hàng Không Phù Cát |
05/12/2014 |
713.000.000 |
15 |
15/2014/HĐXD ngày 08/11/2014 |
08/11/2014 |
Cải tạo và sửa chữa mương thoát nước Cảng HK Phù Cát |
05/12/2014 |
83.176.936 |
16 |
16/2014/HĐXD ngày 12/11/2014 |
12/11/2014 |
Xây dựng hàng rào tre tạm Cảng HK Phù Cát |
08/12/2014 |
119.238.765 |
17 |
17/2014/HĐXD ngày 08/12/2014 |
08/12/2014 |
Thi công sửa chữa hàng rào nhà ga hành khách |
18/12/2014 |
9.000.000
|
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại Số Fax: |
Cảng Hàng Không Phù Cát-CN Tồng Công ty CHK Việt Nam 01 Nguyễn Tất Thành – TP.Quy nhơn – T.Bình Định 0563.822 953 0563.823627 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Láng nền sànvữa XM M100, sơn tường, bê tông móng đá 1x2, mac 250, sửa chữa lắp đặt hệ thống điện nước đầy đủ |
Hợp đồng đã thi công năm 2014 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
18 |
06/2014/HĐ-XD ngày 18/07/2014 |
18/07/2014 |
Xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu đất trụ sở cũ UBND xã Phước Thuận thuộc điểm dân cư thôn Tân Thuận |
25/10/2013 |
290.300.000 |
19 |
02/2014/HĐ-XD ngày 04/08/2014 |
04/08/2014 |
Xây dựng trụ sở làm việc BND Thôn Diêm Vân |
12/10/2014 |
405.500.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phước Thuận Phước Thuận – Tuy Phước – Bình Định 0973231238 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Trát tường M75, đá chẻ chân khay, lắp đặt gối cống d600, quét nhựa bi tum nóng vào tường |
Hợp đồng đã thi công năm 2014 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
20 |
11/2014/HÑXD-HTP ngày 27/10/2014
|
27/10/2014 |
Thi công bảng panô quảng cáo tại sân bay Phù Cát |
10/11/2014 |
40.000.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Ngân hàng MHB – CN Bình Định 155 - 157 Lê Hồng Phong, P.Trần Phú, TP. Quy Nhơn, T.Bình Định 0563.812827 0563.812827 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Khung nhôm, in decal trong |
Hợp đồng đã thi công năm 2014 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
21 |
14/2014/HĐXD-HTP ngày 30/09/2014 |
30/09/2014 |
Chân trụ quảng cáo |
25/12/2014 |
30.000.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Công ty TNHH Cali Hotel Lô 61-64 Hoàng Quốc Việt –TP.Quy Nhơn – T.Bình Định 0563.810117 0563.810117 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Chân trụ bê tông cốt thép, đá 1x2, M200, móng trụ chôn sâu 2m, S¾t trô : ThÐp V90x90x7 ngoµi bäc t«n dµy 0,5mm |
Hợp đồng đã thi công năm 2015 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
22 |
02/2015/HĐ-XD-HTP ngày 25/06/2015 |
25/06/2015 |
Xây dựng tường rào, cổng ngõ các lớp mẫu giáo: chính trạch, Thanh Vân Tây, Đông Phường, Ân Nam, Liêm thuận, Lộc Ninh, Lộc An và Lộc Đông |
04/08/2015 |
450.600.000 |
23 |
07/2015/HĐ-XD ngày 04/09/2015 |
04/09/2015 |
Xây dựng nhà văn hóa thôn Bình Thái |
10/11/2015 |
417.500.000 |
24 |
08/2015/HĐ-XD ngày 08/09/2015 |
08/09/2015 |
Xây dựng kè mái tuyến giao thông, đoạn giáp BTXM đến cụm trường Quảng Vân |
20/10/2015 |
140.800.000 |
25 |
09/2015/HĐ-XD ngày 08/09/2015 |
08/09/2015 |
Xây dựng tường rào phía tây trường THCS Phước Thuận |
28/10/2015 |
126.000.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
UBND xã Phước Thuận Liêm Thuận – Phước Thuận – Tuy Phước – T.Bình Định 0973.231238 ……………… |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Chân trụ bê tông cốt thép, đá 1x2, M200, móng trụ chôn sâu 3m…. |
Hợp đồng đã thi công năm 2015 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
26 |
2711/2015/HĐKT/MB-HTP ngày 27/11/2015 |
27/11/2015 |
Trụ sở Ngân hàng TMCP Quân Đội - CN Bình Định |
20/01/2016 |
1.571.200.131 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Ngân hàng TMCP Quân Đội Số 21 Cát Linh – Q.Đống Đa – TP.Hà Nội 04.62777222 04.62661080 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng trong và ngoài nhà, sơn nền, sàn, tường 1 nước lót, 1 nước phủ,…. |
Hợp đồng đã thi công năm 2015 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
27 |
10-7/2015/HĐTC-ACV-HTP 10/07/2015 |
10/07/2015 |
TC xây lắp nhà trực ca và GPMB – Cảng HKPC |
20/10/2015 |
4.168.342.900 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Tổng Công ty Cảng Hàng Không Việt Nam 58 Trường Sơn – P.2 – Q.Tân Bình – TP.HCM 08.38485383 08.38445127 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Xây móng đá chẻ, 15x20x25cm, vữa XM M75, cốt thép xà dầm, giằng ĐK<=18mm, cao 4m, xây tường gạch 6 lỗ dày >10cm, cao <-4m, vữa XM M75Bê tông cột máy trộn M250,…. |
Hợp đồng đã thi công năm 2015 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
27 |
15/2015/HĐXD-HTP ngày 20/08/2015 |
20/08/2015 |
Bảng panô quảng cáo sân bay Phù Cát |
14/09/2015 |
950.000.000 |
28 |
16/2015/HĐXD-HTP ngày 25/08/2015 |
25/08/2015 |
Bảng quảng cáo 305 Trần Hưng Đạo |
14/09/2015 |
250.000.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Công ty TNHH Phú Hiệp 305 Trần Hưng Đạo – TP.Quy Nhơn – T.Bình Định 056.3641677 056.3541999 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Đế móng và trụ bằng BTCT đá 1x2, chân trụ sâu 2.0m, sắt trụ: thép V ngoài bọc tôn,… |
Hợp đồng đã thi công năm 2015 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
29 |
15/HĐKT/2015 ngày 04/07/2015 |
04/07/2015 |
Lắp dựng phần kết cấu thép tiền chế, nhà xưởng 22x48m kết hợp 8x48m |
05/11/2015 |
1.100.000.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Công ty CP XNK Phúc Lộc Lô C2, KCN Khánh Phú, xã Ninh Phúc, TP.Ninh Bình, T.NBình 0303.897.722 0303.897.733 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
SX cột thép, vì kèo thép I(300-500)x166x6x8-cột C1, Sx cột thép C mạ kẽm (2C200x65x15x2),… |
Hợp đồng đã thi công năm 2015 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
30 |
32/2014/HĐXD ngày 01/12/2014
|
01/12/2014 |
1.Cấp nước ngoài nhà; 2. Mương thoát nước bẩn |
20/07/2015 |
557.410.116 |
31 |
33/2014/HĐXD ngày 01/12/2014
|
01/12/2015 |
1.Mương thoát nước mưa giữa các nhà; 2. Các hồ nước sát trùng, Sân bê tông nhà công nhân và nhà bếp, Sân giữa nhà sát trùng và nhà điều hành; Badie và cửa sắt; 4. Cửa trên các vách nhà heo nái đẻ; 5. Đường chở phân và đường dẫn heo cám; 6. Cầu nhập heo cách ly. |
05/06/2015 |
841.160.537 |
32 |
05/2015/HĐXD ngày 01/04/2015 |
01/04/2015 |
Thiết bị dụng cụ phục vụ sản xuất |
17/06/2015 |
152.490.000 |
33 |
05/2015/HĐXD ngày 01/03/2015 |
01/03/2015 |
Xây lắp bổ sung các hạng mục
|
23/07/2015 |
531.075.422 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Công ty Cổ Phần Khoáng Sản và năng lượng An phú 07 Nguyễn Tất Thành – TP.Quy Nhơn – T.Bình Định 0563.522777 0563.522667 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Bê tông móng rộng<=250cm, đá 4x6, bê tông xà dầm đá 1x2 M250, xây tường gạch 6 lỗ,… |
Hợp đồng đã thi công năm 2015 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
34 |
04/2015/HĐ-XD ngày 18/03/2015 |
18/03/2015 |
Sửa chữa thêm cửa ra máy bay nhà ga-Cảng HKPC |
05/05/2016 |
451.456.581 |
35 |
27/2015/HĐ-XD ngày 01/12/2014 |
05/09/2015 |
Cắt cỏ và nạo vét mương |
01/11/2015 |
358.102.902 |
36 |
26/2015/HĐ-XD ngày 08/10/2015 |
08/10/2015 |
Di dời căn tin phục vụ hành khách và phòng làm việc đại diện Cảng vụ |
04/12/2015 |
414.048.000 |
37 |
30/2015/HĐ-XD ngày 01/12/2015 |
01/12/2015 |
Sửa chữa phòng khách UBND tỉnh
|
01/12/2015 |
131.818.182 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Cảng Hàng Không Phù Cát – CN tổng Công ty Cảng HKViệt Nam 01 Nguyễn Tất Thành – TP.Quy Nhơn – T.Bình Định 0563.822953 0563.823627 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Bê tông lót móng rộng <=250cm, M100, đá 4x6, bê tông móng rộng <=250cm, M250, đá 1x2,… |
Hợp đồng đã thi công năm 2015 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
38 |
2711/2015/HĐKT này27/11/2015
|
27/11/2015 |
Thi công xây dựng xưởng dịch vụ, nhà văn phòng, tường rào khung lưới B40, khung cổng dài 9m và sân nền bê tông |
15/01/2016 |
1.322.000.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Công ty CP Đầu Tư phát triển máy Việt Nam-CN Bình Định Thôn Mỹ Điển- TT.Tuy Phước – H.Tuy Phước – T.Bình Định 0934.756.888
|
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC40, đá 1x2, Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm, dày 150, cao <=4m, vữa XM M75, Gia công khung kèo thép hộp 40x80x2mm mạ kẽm,…. |
Hợp đồng thi công năm 2016 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
38 |
1601/2016/HĐ/FLC-HTP ngày 16/01/2016
|
16/01/2016 |
Thi công bảng Panô quảng cáo 22mx8m tại sân bay Phù Cát |
01/02/2016 |
770.000.000 |
39 |
1902/2016/HĐ/FLC-HTPKT ngày 19/02/2016
|
19/02/2016 |
Thi công bảng Panô quảng cáo 5mx10m tại sân bay Phù Cát |
18/03/2016 |
309.999.800 |
|
Tổng cộng |
1.079.999.800 |
|||
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ:
Số điện thoại: Số Fax: |
Công ty CP Tập Đoàn FLC Tầng 5, Tòa nhà FLC Landmark Tower, Lê Đức Thọ, Q.Nam Từ Liêm – TP.Hà Nội 04.377.11111 04.37245888 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC40, đá 1x2, chân trụ ốp tôn, khung sắt hình, chân trụ chôn sâu 2m,… |
Hợp đồng thi công năm 2016 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
40 |
1702/2016/HĐ-XL ngày 17/02/2016
|
17/02/2016 |
Thi công xây dựng nhà nổi hơi; Nhà bảo vệ; Nhà vệ sinh |
18/03/2016 |
993.235.184 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Công ty CP Kỹ Nghệ Thực Phẩm Phú Yên 235 Nguyễn Tất Thành – TP.Tuy Hòa – T.Phú Yên 0573.827.841 0573.824.345 |
|||
Mô tả đặc điểm tương tự tại tiêu chí đánh giá 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm Mục 2.1 Chương III |
|||||
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, xây móng đá chẻ,…. |
Hợp đồng thi công năm 2016 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
41 |
0103/HĐKT/ 2016 ngày 01/03/2016
|
16/01/2016 |
Vòng xuyến tháp đồng hồ |
01/10/2016 |
2.500.000.000 |
42 |
1904/HĐKT/ 2016 ngày 19/04/2016
|
19/04/2016 |
Bờ kè chắn đất |
01/12/2016 |
15.000.000.000 |
|
Tổng cộng |
17.500.000.000 |
|||
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Công ty TNHH Phú Hiệp 305 Trần Hưng Đạo – TP.Quy Nhơn – T.Bình Định 0563.641677 |
Hợp đồng thi công năm 2016 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
41 |
0104/HĐKT/ 2016 ngày 01/04/2016
|
01/04/2016 |
Nhà xưởng + tường rào |
15/11/2016 |
3.450.000.000 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Công ty TNHH TM&XD Tuyết Mai TT.Tuy Phước – H.Tuy Phước – T.Bình Định 0563.3533139 |
Hợp đồng thi công năm 2016 |
|||||
Stt |
Số hợp đồng và ngày tháng ký kết |
Ngày trao hợp đồng |
Hạng mục hoặc công trình |
Ngày hoàn thành |
Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
41 |
2711/2015/HĐKT/MB-HTP |
27/11/2015 |
Hoàn thiện thiết bị điện nước, hà tầng ngoài nhà |
|
1.571.200.131 |
|
Tên chủ đầu tư: Địa chỉ: Số điện thoại: Số Fax: |
Ngân hàng TMCP Quân Đội
322 Nguyễn Thái Học, P. Ngô Mây, TP. Quy Nhơn, Bình Định |
Công Ty Xây Dựng Hòa Thuận Phát
- Địa chỉ : 32 Nguyễn Nhạc, TT Tuy Phước, Huyện Tuy Phước, T. Bình Định
- Phone : 0256. 3533 139 - 0256. 3353 179
- Hotline : 0914.309.538
- Fax : 0256. 3533178